157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY | ĐỊA CHỈ BÁN THÉP XÂY DỰNG UY TÍN

Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.

Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay 28/03/2024 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.

Cập nhật thị trường thép xây dựng hôm nay 28/03/2024

Bảng báo giá sắt thép mới nhất hôm này từ Lộc Hiếu Phát ( Ảnh Tham Khảo )

Bảng báo giá sắt thép mới nhất hôm này từ Lộc Hiếu Phát (Hình Ảnh Tham Khảo )

Liên hệ để được tư vấn trực tiếp: ☎ GỌI NGAY

Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyĐơn giá (VNĐ)
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.21Liên hệ
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.3973.900
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15109.900
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48150.500
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38199.500
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85250.900
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91310.700
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09375.900
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56489.900
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.83712.020

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thépĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
✅     Thép Ø 6Kg11.100
✅     Thép Ø 8Kg11.100
✅     Thép Ø 10Cây 11,7 m77.995
✅     Thép Ø 12Cây 11,7 m110.323
✅     Thép Ø 14Cây 11,7 m152.208
✅     Thép Ø 16Cây 11,7 m199.360
✅     Thép Ø 18Cây 11,7 m251.776
✅     Thép Ø 20Cây 11,7 m307.664
✅     Thép Ø 22Cây 11,7 m374.364
✅     Thép Ø 25Cây 11,7 m489.328
✅     Thép Ø 28Cây 11,7 m615.552
✅     Thép Ø 32Cây 11,7 m803.488

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠIBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,55
✅     Thép cuộn phi 813,55
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,798,914
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,55140,784
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,55191,868
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,55250,539
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,55317,07
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,55391,595
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,55472,488
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,55610,427
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,55767,336
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,551,000,396

Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,85
✅     Thép cuộn phi 813,85
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214101,08
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,85143,901
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,85196,116
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,85256,086
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,85324,09
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,85400,265
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,85482,949
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,85623,942
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,85784,325
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,851,022,545

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 614,500
✅     Thép cuộn phi 814,500
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,32
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,3
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,05
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 614,400
✅     Thép cuộn phi 814,400
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,6
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,16
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,72
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Báo giá sắt thép xây dựng theo loại

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:

Chủng Loại
ĐVT
Hòa Phát
Việt Nhật
CB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg11,111,112,5Liên hệ
✅     Phi 8Kg11,111,112,5Liên hệ
✅     Phi 10Cây70,48477,99587,64191,838
✅     Phi 12Cây110,323110,323124,169130,446
✅     Phi 14Cây152,208152,208166,788240,000
✅     Phi 16Cây192,752199,36218,94227,427
✅     Phi 18Cây251,776251,776275,643287,82
✅     Phi 20Cây311,024307,664340,956355,47
✅     Phi 22CâyLiên hệ374,364Liên hệ428,901
✅     Phi 25CâyLiên hệ489,328Liên hệ554,115
✅     Phi 28CâyLiên hệ615,552Liên hệ696,549
✅     Phi 32CâyLiên hệ803,488Liên hệ908,109
Chủng LoạiĐVT
Miền Nam
Pomina
Việt Mỹ
CB300VCB400VCB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg111112,3Liên hệ10,9Liên hệ
✅     Phi 8Kg111112,4Liên hệ10,9Liên hệ
✅     Phi 10Cây69,56481,00878,42590,39468,94476,617
✅     Phi 12Cây114,751114,861122,191128,368117,637118,235
✅     Phi 14Cây149,295157,176162,745171,336146340146,772
✅     Phi 16Cây203,574205,239212,476223,729185,76192,24
✅     Phi 18Cây268,953259,74293,483283,44241,92242,784
✅     Phi 20Cây304,695320,79332,445349,49298,62299,916
✅     Phi 22CâyLiên hệ387,057Liên hệ421,927Liên hệ361,476
✅     Phi 25CâyLiên hệ500,055Liên hệ545,405Liên hệ471,852
✅     Phi 28CâyLiên hệ628,593Liên hệLiên hệLiên hệ593,568
✅     Phi 32CâyLiên hệliên hệLiên hệLiên hệLiên hệ774,792

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999