Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.
Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay 28/03/2024 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.
Liên hệ để được tư vấn trực tiếp: ☎ GỌI NGAY
Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | Liên hệ |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 73.900 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 109.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 150.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 199.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 250.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 310.700 |
✅ Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 375.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | 489.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | 712.020 |
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
✅ Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
✅ Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
✅ Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
✅ Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
✅ Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
✅ Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅ Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅ Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅ Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:
ĐVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 |
✅ Phi 12 | Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 |
✅ Phi 14 | Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 |
✅ Phi 16 | Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 |
✅ Phi 18 | Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 |
✅ Phi 20 | Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
Chủng Loại | ĐVT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 |
✅ Phi 12 | Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 |
✅ Phi 14 | Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 |
✅ Phi 16 | Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 |
✅ Phi 18 | Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 |
✅ Phi 20 | Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
Đại lý sắt thép Lộc Hiếu Phát là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng hàng đầu tại khu vực TP HCM. Chúng tôi luôn có chính sách chiết khấu cao cho các đối tác nhà thầu xây dựng.
Copyright © 2023 sunoffice. All rights reserved.