Giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay 25/08/2025 được Lộc Hiếu Phát được cập nhật nhanh chóng, liên tục và chính xác, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dữ liệu cần thiết phục vụ cho quá trình xây dựng và dự toán chi phí công trình.
Mục Lục
ToggleGiá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay 25/08/2025 không có biến động nhiều, trong khi đó giá thép trong nước tiếp tục duy trì đi ngang. Dưới đây là bảng giá sắt thép Hòa Phát mới nhất:
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát mới nhất 25/08/2025
Loại thép Đơn vị tính CB300
CB400
✅ Thép cuộn Ø 6 Kg 12.700 12.700
✅ Thép cuộn Ø 8 Kg 12.700 12.700
✅ Thép cây Ø 10 Cây 11,7 m 71.000 73.000
✅ Thép cây Ø 12 Cây 11,7 m 116.000 118.000
✅ Thép cây Ø 14 Cây 11,7 m 168.000 170.000
✅ Thép cây Ø 16 Cây 11,7 m 222.000 225.000
✅ Thép cây Ø 18 Cây 11,7 m 304.000 308.000
✅ Thép cây Ø 20 Cây 11,7 m 383.000 386.000
✅ Thép cây Ø 22 Cây 11,7 m 468.000 468.000
✅ Thép cây Ø 25 Cây 11,7 m 645.000 645.000
✅ Thép cây Ø 28 Cây 11,7 m 749.000 Liên hệ
✅ Thép cây Ø 32 Cây 11,7 m 1.032.000 Liên hệ
Cập nhật giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay
♦ Lưu ý: Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể biến động trong ngày. Do đó, để có thông tin giá thép cụ thể và chính xác nhất phù hợp với dự án của quý khách, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline!
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay chi tiết sẽ giúp quý bạn nắm được giá sắt thép Hòa Phát hôm nay bao nhiêu theo từng loại sắt thép cụ thể.
Bảng báo giá sắt Hòa Phát CB400V chi tiết theo dạng cây được sản xuất với quy cách chiều dài 11.7m (từ Ø 6- Ø 32) hoặc theo kg. Mời bạn cùng tham khảo giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay dòng này bằng các thông tin bảng sau đây:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép cây (VND) | Giá theo kg (VND) |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 | 11.320 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 | 11.155 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 | 11.200 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 | 11.200 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 | 11.200 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 | 11.200 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 | 11.200 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 | 11.200 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 | 11.200 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 | 11.200 |
Báo giá sắt Hòa Phát CB400V
Loại thép | Đơn vị tính | Giá theo cây (VND) | Giá thép kg (VND) |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 70.484 | 11.320 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 | 11.155 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 | 11.200 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 192.752 | 11.200 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 | 11.200 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 311.024 | 11.200 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát được cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Các loại thép hộp kẽm 12×12 đến 60×120 với độ dày từ 0.8mm đến 3.0mm.
Hiện nay, ống thép mạ kẽm Hòa Phát đang sản xuất các loại thép hộp có quy cách từ vuông 12×12 đến 150x150mm. Tuy nhiên, đối với hộp kẽm Hòa Phát chỉ sản xuất loại quy cách 60x120mm.
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ BÁN (Kg) | GIÁ BÁN (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3,45 | 15.000 | 51.750 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3,77 | 15.000 | 56.550 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4,08 | 15.000 | 61.200 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4,70 | 15.000 | 70.500 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2,41 | 15.000 | 36.150 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2,63 | 15.000 | 39.450 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2,84 | 15.000 | 42.600 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3,25 | 15.000 | 48.750 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2,79 | 15.000 | 41.850 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3,04 | 15.000 | 45.600 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3,29 | 15.000 | 49.350 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3,78 | 15.000 | 56.700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3,54 | 15.000 | 53.100 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3,87 | 15.000 | 58.050 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4,20 | 15.000 | 63.000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4,83 | 15.000 | 72.450 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5,14 | 15.000 | 77.100 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6,05 | 15.000 | 90.750 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5,43 | 15.000 | 81.450 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5,94 | 15.000 | 89.100 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6,46 | 15.000 | 96.900 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7,47 | 15.000 | 112.050 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7,97 | 15.000 | 119.550 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9,44 | 15.000 | 141.600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10,40 | 15.000 | 156.000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11,80 | 15.000 | 177.000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12,72 | 15.000 | 190.800 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4,48 | 15.000 | 67.200 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4,91 | 15.000 | 73.650 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5,33 | 15.000 | 79.950 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6,15 | 15.000 | 92.250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6,56 | 15.000 | 98.400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7,75 | 15.000 | 116.250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8,52 | 15.000 | 127.800 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6,84 | 15.000 | 102.600 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7,50 | 15.000 | 112.500 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8,15 | 15.000 | 122.250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9,45 | 15.000 | 141.750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10,09 | 15.000 | 151.350 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11,98 | 15.000 | 179.700 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13,23 | 15.000 | 198.450 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15,06 | 15.000 | 225.900 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16,25 | 15.000 | 243.750 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5,43 | 15.000 | 81.450 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5,94 | 15.000 | 89.100 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6,46 | 15.000 | 96.900 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7,47 | 15.000 | 112.050 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7,97 | 15.000 | 119.550 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9,44 | 15.000 | 141.600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10,40 | 15.000 | 156.000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11,80 | 15.000 | 177.000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12,72 | 15.000 | 190.800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8,25 | 15.000 | 123.750 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9,05 | 15.000 | 135.750 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9,85 | 15.000 | 147.750 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11,43 | 15.000 | 171.450 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12,21 | 15.000 | 183.150 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14,53 | 15.000 | 217.950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16,05 | 15.000 | 240.750 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18,30 | 15.000 | 274.500 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19,78 | 15.000 | 296.700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21,79 | 15.000 | 326.850 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23,4 | 15.000 | 351.000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5,88 | 15.000 | 88.200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7,31 | 15.000 | 109.650 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8,02 | 15.000 | 120.300 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8,72 | 15.000 | 130.800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10,11 | 15.000 | 151.650 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10,80 | 15.000 | 162.000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12,83 | 15.000 | 192.450 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14,17 | 15.000 | 212.550 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16,14 | 15.000 | 242.100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17,43 | 15.000 | 261.450 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19,33 | 15.000 | 289.950 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20,57 | 15.000 | 308.550 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12,16 | 15.000 | 182.400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13,24 | 15.000 | 198.600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15,38 | 15.000 | 230.700 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16,45 | 15.000 | 246.750 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19,61 | 15.000 | 294.150 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21,70 | 15.000 | 325.500 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24,80 | 15.000 | 372.000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26,85 | 15.000 | 402.750 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29,88 | 15.000 | 448.200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31,88 | 15.000 | 478.200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33,86 | 15.000 | 507.900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16,02 | 15.000 | 240.300 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19,27 | 15.000 | 289.050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23,01 | 15.000 | 345.150 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25,47 | 15.000 | 382.050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29,14 | 15.000 | 437.100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31,56 | 15.000 | 473.400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35,15 | 15.000 | 527.250 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37,35 | 15.000 | 560.250 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38,39 | 15.000 | 575.850 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10,09 | 15.000 | 151.350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10,98 | 15.000 | 164.700 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12,74 | 15.000 | 191.100 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13,62 | 15.000 | 204.300 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16,22 | 15.000 | 243.300 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17,94 | 15.000 | 269.100 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20,47 | 15.000 | 307.050 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22,14 | 15.000 | 332.100 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24,60 | 15.000 | 369.000 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26,23 | 15.000 | 393.450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27,83 | 15.000 | 417.450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19,33 | 15.000 | 289.950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20,68 | 15.000 | 310.200 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24,69 | 15.000 | 370.350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27,36 | 15.000 | 410.400 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31,29 | 15.000 | 469.350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33,89 | 15.000 | 508.350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37,77 | 15.000 | 566.550 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40,33 | 15.000 | 604.950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42,87 | 15.000 | 643.050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12,16 | 15.000 | 182.400 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13,24 | 15.000 | 198.600 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15,38 | 15.000 | 230.700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16,45 | 15.000 | 246.750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19,61 | 15.000 | 294.150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21,70 | 15.000 | 325.500 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24,80 | 15.000 | 372.000 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26,85 | 15.000 | 402.750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29,88 | 15.000 | 448.200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31,88 | 15.000 | 478.200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33,86 | 15.000 | 507.900 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20,68 | 15.000 | 310.200 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24,69 | 15.000 | 370.350 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27,34 | 15.000 | 410.100 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31,29 | 15.000 | 469.350 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33,89 | 15.000 | 508.350 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37,77 | 15.000 | 566.550 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40,33 | 15.000 | 604.950 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42,87 | 15.000 | 643.050 |
Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24,93 | 15.000 | 373.950 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29,79 | 15.000 | 446.850 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33,01 | 15.000 | 495.150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37,80 | 15.000 | 567.000 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40,98 | 15.000 | 614.700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45,70 | 15.000 | 685.500 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48,83 | 15.000 | 732.450 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51,94 | 15.000 | 779.100 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56,58 | 15.000 | 848.700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61,17 | 15.000 | 917.550 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64,21 | 15.000 | 963.150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29,79 | 15.000 | 446.850 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33,01 | 15.000 | 495.150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37,80 | 15.000 | 567.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40,98 | 15.000 | 614.700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45,70 | 15.000 | 685.500 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48,83 | 15.000 | 732.450 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51,94 | 15.000 | 779.100 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56,58 | 15.000 | 848.700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61,17 | 15.000 | 917.550 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64,21 | 15.000 | 963.150 |
Dưới đây là bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát theo từng loại để quý khách dễ dàng theo dõi:
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|---|
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,55 | 25.172₫ |
1.1 | 1.89 | 14,55 | 27.500₫ | |
1.2 | 2.04 | 14,55 | 29.682₫ | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,55 | 32.010₫ |
1.1 | 2.41 | 14,55 | 35.066₫ | |
1.2 | 2.61 | 14,55 | 37.976₫ | |
1.4 | 3 | 14,55 | 43.650₫ | |
1.5 | 3.2 | 14,55 | 46.560₫ | |
1.8 | 3.76 | 14,55 | 54.708₫ | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,55 | 43.505₫ |
1.1 | 3.27 | 14,55 | 47.579₫ | |
1.2 | 3.55 | 14,55 | 51.653₫ | |
1.4 | 4.1 | 14,55 | 59.655₫ | |
1.5 | 4.37 | 14,55 | 63.584₫ | |
1.8 | 5.17 | 14,55 | 75.224₫ | |
2 | 5.68 | 14,55 | 82.644₫ | |
2.3 | 6.43 | 14,55 | 93.557₫ | |
2.5 | 6.92 | 14,55 | 100.686₫ | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,55 | 55.290₫ |
1.1 | 4.16 | 14,55 | 60.528₫ | |
1.2 | 4.52 | 14,55 | 65.766₫ | |
1.4 | 5.23 | 14,55 | 76.097₫ | |
1.5 | 5.58 | 14,55 | 81.189₫ | |
1.8 | 6.62 | 14,55 | 96.321₫ | |
2 | 7.29 | 14,55 | 106.070₫ | |
2.3 | 8.29 | 14,55 | 120.620₫ | |
2.5 | 8.93 | 14,55 | 129.932₫ | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,55 | 69.986₫ |
1.1 | 5.27 | 14,55 | 76.979₫ | |
1.2 | 5.74 | 14,55 | 83.517₫ | |
1.4 | 6.65 | 14,55 | 96.758₫ | |
1.5 | 7.1 | 14,55 | 103.305₫ | |
1.8 | 8.44 | 14,55 | 122.802₫ | |
2 | 9.32 | 14,55 | 135.606₫ | |
2.3 | 10.62 | 14,55 | 154.521₫ | |
2.5 | 11.47 | 14,55 | 166.889₫ | |
2.8 | 12.72 | 14,55 | 185.076₫ | |
3 | 13.54 | 14,55 | 197.007₫ | |
3.2 | 14.35 | 14,55 | 208.793₫ | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,55 | 79.880₫ |
1.1 | 6.2 | 14,55 | 87.591₫ | |
1.2 | 6.55 | 14,55 | 95.303₫ | |
1.4 | 7.6 | 14,55 | 110.580₫ | |
1.5 | 8.12 | 14,55 | 118.146₫ | |
1.8 | 9.67 | 14,55 | 140.699₫ | |
2 | 10.68 | 14,55 | 155.394₫ | |
2.3 | 12.18 | 14,55 | 177.219₫ | |
2.5 | 13.17 | 14,55 | 191.624₫ | |
2.8 | 14.63 | 14,55 | 212.686₫ | |
3 | 15.58 | 14,55 | 226.689₫ | |
3.2 | 16.53 | 14,55 | 240.512₫ | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,55 | 97.340₫ |
1.2 | 7.28 | 14,55 | 105.924₫ | |
1.4 | 8.45 | 14,55 | 122.948₫ | |
1.5 | 9.03 | 14,55 | 131.387₫ | |
1.8 | 10.76 | 14,55 | 156.558₫ | |
2 | 11.9 | 14,55 | 173.145₫ | |
2.3 | 13.58 | 14,55 | 197.589₫ | |
2.5 | 14.69 | 14,55 | 213.740₫ | |
2.8 | 16.32 | 14,55 | 237.456₫ | |
3 | 17.4 | 14,55 | 253.170₫ | |
3.2 | 18.47 | 14,55 | 268.739₫ | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,55 | 121.202₫ |
1.4 | 9.67 | 14,55 | 140.699₫ | |
1.5 | 10.34 | 14,55 | 150.477₫ | |
1.8 | 12.33 | 14,55 | 179.402₫ | |
2 | 13.64 | 14,55 | 198.462₫ | |
2.3 | 15.59 | 14,55 | 226.835₫ | |
2.5 | 16.87 | 14,55 | 245.459₫ | |
2.8 | 18.77 | 14,55 | 273.104₫ | |
3 | 20.02 | 14,55 | 291.291₫ | |
3.2 | 21.26 | 14,55 | 309.333₫ | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,55 | 176.346₫ |
1.5 | 12.96 | 14,55 | 188.568₫ | |
1.8 | 15.47 | 14,55 | 225.089₫ | |
2 | 17.13 | 14,55 | 249.242₫ | |
2.3 | 19.60 | 14,55 | 285.180₫ | |
2.5 | 21.23 | 14,55 | 308.897₫ | |
2.8 | 23.66 | 14,55 | 344.253₫ | |
3 | 25.26 | 14,55 | 367.533₫ | |
3.2 | 26.85 | 14,55 | 390.668₫ | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,55 | 239.348₫ |
1.8 | 49.66 | 14,55 | 722.553₫ | |
2 | 21.78 | 14,55 | 316.889₫ | |
2.3 | 24.95 | 14,55 | 363.023₫ | |
2.5 | 27.04 | 14,55 | 393.432₫ | |
2.8 | 30.16 | 14,55 | 438.828₫ | |
3 | 32.23 | 14,55 | 468.947₫ | |
3.2 | 34.28 | 14,55 | 498.774₫ | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,55 | 280.379₫ |
1.8 | 23.04 | 14,55 | 335.232₫ | |
2 | 25.54 | 14,55 | 371.607₫ | |
2.3 | 29.27 | 14,55 | 425.879₫ | |
2.5 | 31.74 | 14,55 | 461.817₫ | |
2.8 | 35.42 | 14,55 | 515.861₫ | |
3 | 37.87 | 14,55 | 551.009₫ | |
3.2 | 40.3 | 14,55 | 586.365₫ | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,55 | 411.620₫ |
2 | 31.37 | 14,55 | 456.434₫ | |
2.3 | 35.97 | 14,55 | 523.364₫ | |
2.5 | 39.03 | 14,55 | 567.887₫ | |
2.8 | 45.86 | 14,55 | 667.263₫ | |
3 | 46.61 | 14,55 | 678.176₫ | |
3.2 | 49.62 | 14,55 | 721.971₫ | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,55 | 432.863₫ |
2 | 33 | 14,55 | 480.150₫ | |
2.3 | 37.84 | 14,55 | 550.572₫ | |
2.5 | 41.06 | 14,55 | 597.423₫ | |
2.8 | 45.86 | 14,55 | 667.263₫ | |
3 | 49.05 | 14,55 | 713.678₫ | |
3.2 | 52.23 | 14,55 | 759.947₫ | |
4 | 64.81 | 14,55 | 942.986₫ | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,55 | 484.370₫ |
2 | 36.93 | 14,55 | 537.332₫ | |
2.3 | 42.37 | 14,55 | 616.484₫ | |
2.5 | 45.98 | 14,55 | 669.009₫ | |
2.8 | 54.37 | 14,55 | 791.084₫ | |
3 | 54.96 | 14,55 | 799.668₫ | |
3.2 | 58.52 | 14,55 | 851.466₫ |
Thép ống Hòa Phát được sử dụng khá phổ biến
Dưới đây là bảng báo giá sắt xây dựng Hòa Phát đối với loại thép cây tại Lộc Hiếu Phát để quý khách hàng dễ dàng theo dõi:
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ |
---|---|---|
✅ Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 12.700 |
✅ Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 – D20 ) | Kg | 12.700 |
✅ Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 12.700 |
✅ Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 12.700 |
✅ Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 12.700 |
✅ Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 – D32 ) | Kg | 12.700 |
Thép cây Hòa Phát là loại thép xây dựng nổi bật trên thị trường
Thép hình Hòa Phát là loại thép được sử dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng. Thép hình được phân thành nhiều loại, được ứng dụng, giá thành cũng khác nhau. Và để thuận tiện cho quý khách, dưới đây Lộc Hiếu Phát xin cập nhật liên tục bảng giá thép hình theo từng loại như sau:
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (VNĐ/Kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|---|
✅ Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg) | 6 | 6 | 20.200 | 121.200 |
✅ Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg) | 6 | 8,5 | 20.000 | 170.000 |
✅ Thép hình V 40 x 2.0li (7-7,5kg) | 6 | 7,5 | 19.900 | 149.250 |
✅ Thép hình V 40 x 3.0li (8-10,5kg) | 6 | 10,5 | 19.900 | 208.950 |
✅ Thép hình V 40 x 4.0li (11-14,5kg) | 6 | 14,5 | 19.900 | 288.550 |
✅ Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg) | 6 | 15,5 | 19.900 | 308.450 |
✅ Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg) | 6 | 18,5 | 19.900 | 368.150 |
✅ Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg) | 6 | 24,5 | 19.900 | 487.550 |
✅ Thép hình V 63 x 3.0li (19-23,5kg) | 6 | 23,5 | 19.900 | 467.650 |
✅ Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg) | 6 | 25,5 | 19.900 | 507.450 |
✅ Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg) | 6 | 29,5 | 19.900 | 587.050 |
✅ Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg) | 6 | 34,5 | 19.900 | 686.550 |
✅ Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg) | 6 | 34,5 | 19.900 | 686.550 |
✅ Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg) | 6 | 39,5 | 19.900 | 786.050 |
✅ Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg) | 6 | 43,5 | 19.900 | 865.650 |
✅ Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg) | 6 | 34,5 | 19.900 | 686.550 |
✅ Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg) | 6 | 39,5 | 19.900 | 786.050 |
✅ Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg) | 6 | 48 | 19.900 | 955.200 |
✅ Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg) | 6 | 53,5 | 19.900 | 1.064.650 |
✅ Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg) | 6 | 54,5 | 19.900 | 1.084.550 |
✅ Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg) | 6 | 63 | 19.900 | 1.253.700 |
✅ Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg) | 6 | 68 | 19.900 | 1.353.200 |
✅ Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg) | 6 | 90 | 19.900 | 1.791.000 |
✅ Thép hình V 100 x 10li (83-86kg) | 6 | 86 | 19.900 | 1.711.400 |
✅ Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg) | 6 | 176,4 | 19.900 | 3.510.360 |
✅ Thép hình V 120 x 10li (218,4kg) | 6 | 218,4 | 19.900 | 4.346.160 |
✅ Thép hình V 120 x 12li (259,9kg) | 6 | 259,9 | 19.900 | 5.172.010 |
✅ Thép hình V 125 x 8.0li (93kg) | 6 | 93 | 19.900 | 1.850.700 |
✅ Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) | 6 | 104,5 | 19.900 | 2.079.550 |
✅ Thép hình V 125 x 10li (114,8kg) | 6 | 114,8 | 19.900 | 2.284.520 |
✅ Thép hình V 125 x 12li (136,2kg) | 6 | 136,2 | 19.900 | 2.710.380 |
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (VNĐ/Kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|---|
✅ Thép hình U 80 x 38 x 4 | 6 | 31 | 20.500 | 635.500 |
✅ Thép hình U 80 x 39 x 4 | 6 | 36 | 20.500 | 738.000 |
✅ Thép hình U 80 x 40 x 4 | 6 | 42 | 20.500 | 861.000 |
✅ Thép hình U 100 x 45 x 3 | 6 | 32 | 20.500 | 656.000 |
✅ Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 6 | 42 | 20.500 | 861.000 |
✅ Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 47 | 20.500 | 963.500 |
✅ Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 55 | 20.500 | 1.127.500 |
✅ Thép hình U 120 x 48 x 3.5 | 6 | 42 | 20.500 | 861.000 |
✅ Thép hình U 120 x 50 x 4,7 | 6 | 54 | 20.500 | 1.107.000 |
✅ Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | 6 | 80,4 | 20.500 | 1.648.200 |
✅ Thép hình U 140 x 60 x 6 | 6 | 67 | 20.500 | 1.373.500 |
✅ Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223,2 | 20.500 | 4.575.600 |
✅ Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 | 6 | 80 | 20.500 | 1.640.000 |
✅ Thép hình U 180 x 68 x 7 | 12 | 256,8 | 20.500 | 5.264.400 |
✅ Thép hình U 200 x 69 x 5.4 | 12 | 204 | 22.500 | 4.590.000 |
✅ Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220,8 | 22.500 | 4.968.000 |
✅ Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 12 | 295,2 | 22.500 | 6.642.000 |
✅ Thép hình U 250 x 76 x 6.0 | 12 | 273,6 | 22.500 | 6.156.000 |
✅ Thép hình U 250 x 80 x 9 | 12 | 376,8 | 22.500 | 8.478.000 |
✅ Thép hình U 250 x 90 x 9 | 12 | 415,2 | 29.700 | 12.331.440 |
✅ Thép hình U 280 x 84 x 9.5 | 12 | 408,4 | 30.000 | 12.252.000 |
✅ Thép hình U 300 x 90 x 9 | 12 | 457,2 | 30.000 | 13.716.000 |
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (VNĐ/Kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|---|
✅ Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5 | 6 | 36 | 20.500 | 881.500 |
✅ Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5 | 6 | 52 | 20.500 | 1.066.000 |
✅ Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 | 6 | 75 | 22.000 | 1.650.000 |
✅ Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 6 | 84 | 22.900 | 1.923.600 |
✅ Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7 | 6 | 109,2 | 22.900 | 2.500.680 |
✅ Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 | 255,6 | 22.900 | 5.853.240 |
✅ Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 | 12 | 308,4 | 22.900 | 7.062.360 |
✅ Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | 177,6 | 22.900 | 4.067.040 |
✅ Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 | 12 | 384 | 22.900 | 8.793.600 |
✅ Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 | 440 | 22.900 | 10.085.160 |
✅ Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | 595 | 22.900 | 13.630.080 |
✅ Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 | 12 | 679 | 22.900 | 15.553.680 |
✅ Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 792 | 22.900 | 18.136.800 |
✅ Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 | 12 | 794 | 22.900 | 18.191.760 |
✅ Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | 912 | 22.900 | 20.884.800 |
✅ Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 | 12 | 954 | 22.900 | 21.846.600 |
✅ Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 12 | 1.075 | 22.900 | 24.622.080 |
✅ Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | 12 | 1.135 | 22.900 | 25.996.080 |
✅ Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 12 | 1.272 | 23.500 | 29.892.000 |
✅ Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 12 | 2.220 | 24.500 | 54.390.000 |
✅ Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 2.520 | 25.500 | 64.260.000 |
*Lưu ý
Bảng báo giá thép hình Hòa Phát
Giá sắt xây dựng Hòa Phát hôm nay được đánh giá là ổn định nhất trong những hãng thép xây dựng như Việt Úc, Miền Nam, Pomina…. Nhìn chung báo giá sắt Hòa Phát nằm ở mức thấp.
Tuy nhiên chất lượng thép Hòa Phát đã được khẳng định từ rất lâu khi bởi đây là hãng thép chiếm thị phần số 1 Việt Nam, rất được thị trường xây dựng ưa chuộng tiêu dùng, và liên tục lấn sân thị trường sắt thép quốc tế.
Giá sắt thép Hòa Phát trong nước tại thời điểm này nằm ở mức trung bình khá, khi mà đơn giá có cao hơn một chút so với thương hiệu thép Việt Mỹ, Đông Nam Á, Tung Ho. Đồng thời báo giá sắt Hòa Phát ngang tầm giá của các hãng như Việt Đức, Việt Ý, Tisco Thái Nguyên, rẻ hơn so với những hãng lớn như Pomina, Miền Nam, Việt Nhật.
Được đánh giá là thương hiệu hàng đầu với lượng tiêu thụ lớn nhất trên thị trường, sắt xây dựng Hòa Phát được nhiều chủ thầu và gia chủ ưa chuộng sử dụng bởi những ưu điểm vượt trội như sau:
Thương hiệu Hòa Phát sản xuất sắt thép chất lượng, sử dụng dây chuyền công nghệ khép kín đồng bộ, các máy móc và những trang thiết bị hiện đại cũng như quy trình sản xuất tiên tiến hàng đầu trên thế giới – dây chuyền cán thép Danieli của Italia. Nhờ đó mà có thể làm tăng cơ tính cũng như khả năng chịu hàn, giúp tối ưu hóa độ bền uốn và giảm thiểu mức độ hoen gỉ.
Thép Hòa Phát được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến hiện đại và đã trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt từ nhiều tổ chức uy tín. Những tiêu chuẩn cùng chứng nhận này chính là nền tảng tạo nên sự tin tưởng ngày càng lớn đối với thương hiệu.
Thép Hòa Phát đảm bảo chất lượng cao
Để phục vụ tốt hơn nhu cầu ngày càng gia tăng của khách hàng, thép Hòa Phát đã phát triển và giới thiệu nhiều loại sản phẩm thép phong phú trên thị trường, bao gồm: phôi thép, thép cuộn, thép cuộn cán nóng, thép thanh, và các loại thép đặc biệt khác.
Trong số đó, các sản phẩm chủ lực được tập trung vào hai nhóm chính là thép cuộn và thép thanh vằn với đa dạng mẫu mã và kích thước.
Thép Cuộn Hòa Phát
Thép Thanh Vằn Hòa Phát
Dưới đây Lộc Hiếu Phát xin giải đáp những thắc mắc về sắt thép xây dựng Hòa Phát để quý khách hiểu rõ hơn:
Tập đoàn Hòa Phát là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực sắt thép xây dựng. Bên cạnh các sản phẩm sắt thép xây dựng, thương hiệu này còn cung cấp đa dạng các loại thép khác như thép hình, thép hộp mạ kẽm, thép ống và thép tấm mạ kẽm, đều rất được khách hàng tin dùng.
Tuy vậy, trong mảng sắt thép xây dựng, Hòa Phát chỉ tập trung phân phối hai dòng sản phẩm chính là thép cuộn và thép cây.
Trên thị trường hiện nay xuất hiện nhiều địa chỉ cung cấp thép xây dựng Hòa Phát với giá rẻ bất thường, tuy nhiên những sản phẩm này thường là hàng giả kém chất lượng.
Do vậy, quý khách hàng cần thận trọng lựa chọn để đảm bảo sử dụng sản phẩm sắt xây dựng Hòa Phát chính hãng. Dưới đây là một số đặc điểm giúp quý đối tác nhận biết và phân biệt:
Ngược lại, hàng giả thường có màu xanh nhạt, không đồng đều, bề mặt cuộn thép thô ráp, sần sùi và kém đều. Ngoài ra, các sản phẩm này thường thiếu giấy tờ chứng nhận và không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Cách nhận biết thép xây dựng Hòa Phát chính hãng
Hòa Phát có 3 nhà máy sắt thép trên cả nước. Cụ thể địa chỉ nhà máy sắt thép Hòa Phát như sau:
Sắt phi 10 là loại sắt có đường kính cắt ngang là 10mm, chuyên dùng để làm dầm nhà, nền nhà, đổ bê tông cốt thép, xây dựng nhà xưởng, nhà dân dụng…
Về cơ bản, sắt phi 10 là một dạng của sắt phi 6 và phi 8, nhưng lại có đường kính cắt ngang lớn hơn nên có thể chịu lực tốt, thích hợp làm kết cấu nâng đỡ.
Theo bảng quy đổi trọng lượng các loại sắt, ta suy ra 1 cây sắt phi 10 nặng 7.21kg.
Báo giá sắt Hòa Phát cũng có sự khác biệt giữa các vùng miền và khu vực phân phối tùy theo thị trường và nhu cầu. Theo đó giá sắt thép Hòa Phát miền nam rẻ hơn so với giá sắt thép Hòa Phát Miền Bắc và giá sắt thép Hòa Phát Miền Trung.
Cụ thể hiện tại bảng giá sắt xây dựng Hòa Phát áp dụng cho khu vực miền miền trung và miền bắc cộng thêm 300 vnđ/kg so với bảng báo giá thép Hòa phát miền nam.
Trên đây là những báo giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay. Liên hệ ngay với Lộc Hiếu Phát để có được thông tin mới nhất, chính xác và nhiều ưu đãi chiết khấu lớn. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
Copyright © 2023 Sắt Thép Lộc Hiếu Phát. All rights reserved.