157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY | ĐỊA CHỈ BÁN THÉP XÂY DỰNG UY TÍN

Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.

Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay 27/07/2024 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.

Cập nhật thị trường thép xây dựng hôm nay 27/07/2024

Bảng báo giá sắt thép mới nhất hôm này từ Lộc Hiếu Phát ( Ảnh Tham Khảo )

Bảng báo giá sắt thép mới nhất hôm này từ Lộc Hiếu Phát (Hình Ảnh Tham Khảo )

Liên hệ để được tư vấn trực tiếp: ☎ GỌI NGAY

Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyĐơn giá (VNĐ)
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.2188750
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.39126100
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15171500
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48224200
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38283700
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85350200
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91423600
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09551400
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56Liên hệ
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.83Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thépĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
✅     Thép Ø 6Kg11.600
✅     Thép Ø 8Kg11.600
✅     Thép Ø 10Cây 11,7 m62.484
✅     Thép Ø 12Cây 11,7 m102.323
✅     Thép Ø 14Cây 11,7 m144.208
✅     Thép Ø 16Cây 11,7 m174.752
✅     Thép Ø 18Cây 11,7 m243.776
✅     Thép Ø 20Cây 11,7 m303.024
✅     Thép Ø 22Cây 11,7 m374.364
✅     Thép Ø 25Cây 11,7 m489.328
✅     Thép Ø 28Cây 11,7 m615.552
✅     Thép Ø 32Cây 11,7 m803.488

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠIBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,5514.200
✅     Thép cuộn phi 813,5514.200
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,7110.600
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,55174.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,55238.400
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,55302.700
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,55394.200
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,55485.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,55Liên hệ
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,55Liên hệ
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,55Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,55Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,85
✅     Thép cuộn phi 813,85
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214113.400
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,85178.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,85244.600
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,85309.700
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,85404.600
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,85499.800
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,85609.100
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,85795.100
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,85Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,85Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 614,500
✅     Thép cuộn phi 814,500
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650100,773
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500145,655
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500200,32
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500263,105
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500334,3
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500414,05
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500500,615
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500648,225
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500816,135
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001065,535

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 614,400
✅     Thép cuộn phi 814,400
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,55068.200
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400117.300
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400156.900
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400216.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,400267.600
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400347.400
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400431.200
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400570.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,400Liên hệ

Báo giá sắt thép xây dựng theo loại

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:

Chủng Loại
ĐVT
Hòa Phát
Việt Nhật
CB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg11.60011.60015.40015.400
✅     Phi 8Kg11.60011.60015.40015.400
✅     Phi 10Cây62.48467.5008875086500
✅     Phi 12Cây102.32392.500126100125900
✅     Phi 14Cây144.208132.500171500167500
✅     Phi 16Cây174.752177.500224200218000
✅     Phi 18Cây243.776222.500283700275500
✅     Phi 20Cây303.024262.500350200339500
✅     Phi 22CâyLiên hệ332.500423600412500
✅     Phi 25CâyLiên hệ528.400551400536500
✅     Phi 28CâyLiên hệ607.500Liên hệ1.068.000
✅     Phi 32CâyLiên hệ913.300Liên hệ1.396.500
Chủng LoạiĐVT
Miền Nam
Pomina
Việt Úc
CB300VCB400VCB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg10.00011.00010.00010.00011.200Liên hệ
✅     Phi 8Kg10.00011.00010.00010.00011.200Liên hệ
✅     Phi 10Cây68.20076.00060.00062.000113.400126.700
✅     Phi 12Cây117.300125.70088.00090.000178.000179.900
✅     Phi 14Cây156.900164.600135.000140.000244.600147.300
✅     Phi 16Cây216.000225.000187.000190.000309.700323.900
✅     Phi 18Cây267.600273.200242.000245.000404.600409.100
✅     Phi 20Cây347.400354.300270.000272.000499.800505.400
✅     Phi 22Cây431.200442.800340.000342.000609.100609.100
✅     Phi 25Cây570.000614.200505.000508.000795.100795.100
✅     Phi 28CâyLiên hệLiên hệ625.000627.000Liên hệ1.000.200
✅     Phi 32CâyLiên hệLiên hệ940.000942.000Liên hệ1.305.600

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999