157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY | ĐỊA CHỈ BÁN THÉP XÂY DỰNG UY TÍN

Giá sắt thép xây dựng thường xuyên thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào khu vực phân phối. Dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.

Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép hôm nay 15/07/2025 nhanh chóng và chuẩn xác nhất.

Cập nhật giá sắt thép xây dựng hôm nay 15/07/2025

Tên hàngKích thướcThép Việt Nhật CB300Thép Việt Nhật CB400Thép Pomina CB300Thép Pomina CB400Thép Miền Nam CB300Thép Miền Nam CB400Thép Hòa Phát CB300Thép Hòa Phát CB400Thép Việt Mỹ CB300Thép Việt Mỹ CB400
Thép phi 6Kg13.50013.50013.30013.30013.000/kg13.000/kg12.70012.70012.60012.600
Thép phi 8Kg13.50013.50013.30013.30013.000/kg13.000/kg12.70012.70012.60012.600
Thép phi 1011.7m/cây87.00086.00084.00085.00076.00077.00071.00073.00070.00072.000
Thép phi 1211.7m/cây135.000135.000134.000135.000120.000121.000116.000118.000115.000116.000
Thép phi 1411.7m/cây186.000187.000185.000186.000175.000176.000168.000170.000167.000168.000
Thép phi 1611.7m/cây241.000242.000240.000241.000235.000236.000222.000225.000221.000222.000
Thép phi 1811.7m/cây323.000324.000322.000323.000310.000311.000304.000308.000303.000304.000
Thép phi 2011.7m/cây409.000410.000408.000409.000390.000391.000383.000386.000382.000383.000
Thép phi 2211.7m/cây501.000501.000500.000500.000575.000575.000468.000468.000457.000457.000
Thép phi 2511.7m/cây675.000675.000674.000674.000651.000651.000645.000645.000625.000625.000
Thép phi 2811.7m/cây821.000Liên hệ820.000Liên hệ770.000Liên hệ749.000Liên hệ729.000Liên hệ
Thép phi 3211.7m/cây1.090.000Liên hệ1.089.000Liên hệ1.055.000Liên hệ1.032.000Liên hệ1.023.000Liên hệ

Liên hệ để được tư vấn trực tiếp:  GỌI NGAY☎

>>>Xem thêm: Cách tính khối lượng sắt thép xây nhà chuẩn nhất

Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyCB300
CB400
Thép Việt Nhật phi 6 (cuộn)KG13.50013.500
Thép Việt Nhật phi 8 (cuộn)KG13.50013.500
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.2187.00086.000
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.39135.000135.000
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15186.000187.000
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48241.000242.000
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38323.000324.000
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85409.000410.000
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91501.000501.000
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09675.000675.000
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56821.000Liên hệ
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.831.090.000Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thépĐơn vị tínhCB300
CB400
✅     Thép cuộn Ø 6Kg12.70012.700
✅     Thép cuộn Ø 8Kg12.70012.700
✅     Thép cây Ø 10Cây 11,7 m71.00073.000
✅     Thép cây Ø 12Cây 11,7 m116.000118.000
✅     Thép cây Ø 14Cây 11,7 m168.000170.000
✅     Thép cây Ø 16Cây 11,7 m222.000225.000
✅   Thép cây Ø 18Cây 11,7 m304.000308.000
✅     Thép cây Ø 20Cây 11,7 m383.000386.000
✅     Thép cây Ø 22Cây 11,7 m468.000468.000
✅     Thép cây Ø 25Cây 11,7 m645.000645.000
✅     Thép cây Ø 28Cây 11,7 m749.000Liên hệ
✅     Thép cây Ø 32Cây 11,7 m1.032.000Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠIBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ CB300
(VNĐ/CÂY)
ĐƠN GIÁ CB400
(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 60,222(KG/m)12.60012.600
✅     Thép cuộn phi 80,395(KG/m)12.60012.600
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2270.00072.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39115.000116.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16167.000168.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49221.000222.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40303.000304.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90382.000383.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87457.000457.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05625.000625.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63729.000Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.023.000Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ Cb300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ Cb400 (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,100
✅     Thép cuộn phi 813,100
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,580.00081.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,5121.000122.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,5178.000180.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,5220.000222.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,5309.000310.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,5368.000369.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,5428.000428.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,5547.000547.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,5709.000Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5818.000Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ CB300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ CB400, CB500 (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 60,22 (Kg/m)13.30013.300
✅     Thép cuộn phi 80,39 (Kg/m)13.30013.300
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2284.00085.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39134.000135.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16185.000186.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49240.000241.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40322.000323.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90408.000409.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87500.000500.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05674.000674.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63820.000Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.089.000Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ CB300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ CB400(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613.000/kg13.000/kg
✅     Thép cuộn phi 813.000/kg13.000/kg
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2276.00077.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39120.000121.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16175.000176.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49235.000236.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40310.000311.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90390.000391.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87575.000575.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05651.000651.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63770.000Liên hệ
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.055.000Liên hệ

Bảng so sánh giá sắt thép xây dựng theo nhà máy

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:

Chủng Loại
ĐVT
Hòa Phát
Việt Nhật
CB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg12.70012.70013.50013.500
✅     Phi 8Kg12.70012.70013.50013.500
✅     Phi 10Cây71.00073.00087.00086.000
✅     Phi 12Cây116.000118.000135.000135.000
✅     Phi 14Cây168.000170.000186.000187.000
✅     Phi 16Cây222.000225.000241.000242.000
✅     Phi 18Cây304.000308.000323.000324.000
✅     Phi 20Cây383.000386.000409.000410.000
✅     Phi 22Cây468.000468.000501.000501.000
✅     Phi 25Cây645.000645.000675.000675.000
✅     Phi 28Cây749.000Liên hệ821.000Liên hệ
✅     Phi 32Cây1.032.000Liên hệ1.090.000Liên hệ
Chủng LoạiĐVT
Miền Nam
Pomina
Việt Úc
CB300VCB400VCB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg13.000/kg13.000/kg13.30013.30013.10013.100
✅     Phi 8Kg13.000/kg13.000/kg13.30013.30013.10013.100
✅     Phi 10Cây76.00077.00084.00085.00080.00081.000
✅     Phi 12Cây120.000121.000134.000135.000121.000122.000
✅     Phi 14Cây175.000176.000185.000186.000178.000180.000
✅     Phi 16Cây235.000236.000240.000241.000220.000222.000
✅     Phi 18Cây310.000311.000322.000323.000309.000310.000
✅     Phi 20Cây390.000391.000408.000409.000368.000369.000
✅     Phi 22Cây575.000575.000500.000500.000428.000428.000
✅     Phi 25Cây651.000651.000674.000674.000547.000547.000
✅     Phi 28Cây770.000Liên hệ820.000Liên hệ709.000Liên hệ
✅     Phi 32Cây1.055.000Liên hệ1.089.000Liên hệ818.000Liên hệ
Loại thépĐơn vị tínhGiá thép Việt ÝGiá thép TiscoGiá thép Đông Nam Á
✅   Thép ø91Cây(11.7m)10.71012.71010.700
✅   Thép ø101Cây(11.7m)10.87511.87510.900
✅   Thép ø141Cây(11.7m)10.60011.60010.650
✅   Thép ø161Cây(11.7m)10.60012.60010.700
✅   Thép ø181Cây(11.7m)10.60011.60010.300
✅   Thép ø201Cây(11.7m)10.60013.60010.200
✅   Thép ø221Cây(11.7m)10.60012.60010.400
✅   Thép ø251Cây(11.7m)10.70011.70010.100
✅   Thép ø28 CB41Cây(11.7m)10.80010.50010.500
✅   Thép ø32 CB41Cây(11.7m)10.80011.80010.200
✅   Thép cuộn ø6KgLiên hệLiên hệLiên hệ
✅   Thép cuộn ø8KgLiên hệLiên hệLiên hệ

>>>Có thể quan tâm: Tổng hợp các loại sắt thép cần thiết khi xây dựng công trình dân dụng

Đơn vị cung thấp sắt thép xây dựng uy tín giá tốt nhất khu vực TPHCM

Lộc Hiếu Phát là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng các loại. Chúng tôi cập nhật giá sắt xây dựng hôm nay liên tục. Bằng cách này, khách mua còn có thể khảo giá để biết đâu là dòng nên ưu tiên với công trình của mình dễ dàng hơn nữa.

Hệ thống cam kết:

  • Cập nhật giá thép xây dựng hôm nay chính xác, tối ưu chi phí giúp khách mua có mức tốt nhất.
  • Cung cấp sắt thép xây dựng của các thương hiệu uy tín. Sản phẩm đảm bảo rõ nguồn gốc, xất xứ. Toàn bộ vật liệu được đơn vị phân phối đều là hàng chất lượng cao.
  • Nhờ sắt xây dựng chuẩn bền, bề mặt bóng mịn, chống lại quá trình oxy hóa hiệu quả,… công trình của bạn thêm kiên cố, cứng vững như ý.
  • Song song với giá sắt thép hiện nay cạnh tranh, chúng tôi giúp khách mua có chiết khấu hấp dẫn. Tùy vào khối lượng đơn hàng, hệ thống chiết khấu từ 10- 30% cho đối tác.

Chưa dừng lại ở đó,chúng tôi nhanh chóng vận chuyển vật liệu đến điểm tập kết giúp công trình được hoàn thiện đúng tiến độ. Sự tận tâm, nhiệt tình mà hệ thống mang đến sẽ giúp quý bạn thêm hài lòng khi kết nối hợp tác dài lâu.

Vì thế, hãy liên hệ với Lộc Hiếu Phát để biết giá sắt thép xây dựng bao nhiêu. Tin rằng, thế mạnh hiếm có mà hệ thống đang nắm giữ sẽ không làm quý bạn lãng phí thời gian vô ích.

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999