Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.
Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép hôm nay 03/12/2024 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.
Mục Lục
ToggleLiên hệ để được tư vấn trực tiếp: ☎ GỌI NGAY
Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | 88750 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 126100 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 171500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 224200 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 283700 |
✅ Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 350200 |
✅ Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 423600 |
✅ Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 551400 |
✅ Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ |
✅ Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 11.600 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 11.600 |
✅ Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 62.484 |
✅ Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 102.323 |
✅ Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 144.208 |
✅ Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 174.752 |
✅ Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 243.776 |
✅ Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 303.024 |
✅ Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅ Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅ Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅ Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,55 | 14.200 | |
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,55 | 14.200 | |
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 110.600 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 174.000 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 238.400 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 302.700 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 394.200 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 485.000 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | Liên hệ |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | Liên hệ |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | Liên hệ |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | Liên hệ |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 113.400 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 178.000 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 244.600 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 309.700 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 404.600 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 499.800 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 609.100 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 795.100 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | Liên hệ |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | Liên hệ |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 100,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 145,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 200,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 263,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 334,3 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 414,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 500,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 648,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 816,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1065,535 |
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 68.200 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 117.300 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 156.900 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 216.000 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 267.600 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 347.400 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 431.200 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 570.000 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | Liên hệ |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | Liên hệ |
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:
ĐVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11.600 | 11.600 | 15.400 | 15.400 |
✅ Phi 8 | Kg | 11.600 | 11.600 | 15.400 | 15.400 |
✅ Phi 10 | Cây | 62.484 | 67.500 | 88750 | 86500 |
✅ Phi 12 | Cây | 102.323 | 92.500 | 126100 | 125900 |
✅ Phi 14 | Cây | 144.208 | 132.500 | 171500 | 167500 |
✅ Phi 16 | Cây | 174.752 | 177.500 | 224200 | 218000 |
✅ Phi 18 | Cây | 243.776 | 222.500 | 283700 | 275500 |
✅ Phi 20 | Cây | 303.024 | 262.500 | 350200 | 339500 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 332.500 | 423600 | 412500 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 528.400 | 551400 | 536500 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 607.500 | Liên hệ | 1.068.000 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | 913.300 | Liên hệ | 1.396.500 |
Chủng Loại | ĐVT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 10.000 | 11.000 | 10.000 | 10.000 | 11.200 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 10.000 | 11.000 | 10.000 | 10.000 | 11.200 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 68.200 | 76.000 | 60.000 | 62.000 | 113.400 | 126.700 |
✅ Phi 12 | Cây | 117.300 | 125.700 | 88.000 | 90.000 | 178.000 | 179.900 |
✅ Phi 14 | Cây | 156.900 | 164.600 | 135.000 | 140.000 | 244.600 | 147.300 |
✅ Phi 16 | Cây | 216.000 | 225.000 | 187.000 | 190.000 | 309.700 | 323.900 |
✅ Phi 18 | Cây | 267.600 | 273.200 | 242.000 | 245.000 | 404.600 | 409.100 |
✅ Phi 20 | Cây | 347.400 | 354.300 | 270.000 | 272.000 | 499.800 | 505.400 |
✅ Phi 22 | Cây | 431.200 | 442.800 | 340.000 | 342.000 | 609.100 | 609.100 |
✅ Phi 25 | Cây | 570.000 | 614.200 | 505.000 | 508.000 | 795.100 | 795.100 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | Liên hệ | 625.000 | 627.000 | Liên hệ | 1.000.200 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | Liên hệ | 940.000 | 942.000 | Liên hệ | 1.305.600 |
Cam kết báo giá thép xây dựng cạnh tranh, chiết khấu cao
Lộc Hiếu Phát là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng các loại. Chúng tôi cập nhật giá sắt xây dựng hôm nay liên tục. Bằng cách này, khách mua còn có thể khảo giá để biết đâu là dòng nên ưu tiên với công trình của mình dễ dàng hơn nữa.
Hệ thống cam kết:
Chưa dừng lại ở đó,chúng tôi nhanh chóng vận chuyển vật liệu đến điểm tập kết giúp công trình được hoàn thiện đúng tiến độ. Sự tận tâm, nhiệt tình mà hệ thống mang đến sẽ giúp quý bạn thêm hài lòng khi kết nối hợp tác dài lâu.
Vì thế, hãy liên hệ với Lộc Hiếu Phát để biết giá sắt thép xây dựng bao nhiêu. Tin rằng, thế mạnh hiếm có mà hệ thống đang nắm giữ sẽ không làm quý bạn lãng phí thời gian vô ích.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
Copyright © 2023 Sắt Thép Lộc Hiếu Phát. All rights reserved.