Báo giá sắt thép Quận 10 gửi đến những quý khách hàng có nhu cầu tìm kiếm vật liệu này cho các công trình xây dựng dân dụng hay nhà xưởng công nghiệp. Thép có xuất xứ từ những nhà máy hàng đầu Việt Nam như Hòa Phát, Việt Mỹ, Việt Úc,…
Cập nhật thị trường sắt thép Quận 10
Quận 10 được nhận xét là khu vực người dân có mức sống cao, vị trí trung tâm khu vực Thành phố Hồ Chí Minh nên có những đòi hỏi nhất định về chất lượng của cơ sở hạ tầng.
Các vật liệu xây dựng dùng để xây dựng các khu nhà cao tầng, nhà ở và những công trình công cộng là lĩnh vực phát triển vô cùng sôi động. Chính vì điều này mà mức giá của sắt thép xây dựng các loại ở Quận 10 luôn luôn được quan tâm.
Báo giá sắt thép xây dựng tại Quận 10 theo hãng
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các nhà xưởng, nhà máy phân phối sắt thép xây dựng.
Chúng ta cần cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định thương hiệu để gửi gắm niềm tin, nhất là với những người chưa có nhiều kinh nghiệm, dễ bị lừa bởi những nhà phân phối không có tâm mà mua nhầm phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng gây ảnh hưởng lớn đến kinh tế và công trình đang thi công.
Một số thương hiệu lớn được nhiều người tin dùng mà các bạn nên tham khảo bao gồm: Pomina, Hòa Phát, Việt Nhật,… là những địa điểm sản xuất đảm bảo chất lượng, có tiếng tại Việt Nam.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Quận 10
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 68.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 95.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 132.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 250.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 310.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 390.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 500.000 |
Bảng giá thép Hòa Phát tại Quận 10
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 85.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 265.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 345.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 488.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 675.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 855.000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Quận 10
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 74.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 103.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 142.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 185.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 290.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 350.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 455.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 570.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 745.000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Giá thép xây dựng hôm nay tại Lộc Hiếu Phát
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Quận 10
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt thép cuộn phi 6 | Kg | 9.500 |
Sắt thép cuộn phi 8 | Kg | 9.500 |
Sắt thép gân phi 10 | Cây thép 11,7m | 70.000 |
Sắt thép gân phi 12 | Cây thép 11,7m | 100.000 |
Sắt thép gân phi 14 | Cây thép 11,7m | 136.000 |
Sắt thép gân phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt thép gân phi 18 | Cây thép 11,7m | 227.000 |
Sắt thép gân phi 20 | Cây thép 11,7m | 280.000 |
Sắt thép gân phi 22 | Cây thép 11,7m | 336.000 |
Sắt thép gân phi 25 | Cây thép 11,7m | 440.000 |
Sắt thép gân phi 28 | Cây thép 11,7m | 552.000 |
Sắt thép gân phi 32 | Cây thép 11,7m | 722.000 |
Bảng giá thép Pomina tại Quận 10
Loại thép | Đơn vị tính | Giá Pomina CB300 (VNĐ) | Giá Pomina CB400 (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 940.000 | 942.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Quận 10
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thành (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 87.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 183.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 240.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 267.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 335.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 530.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 604.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 904.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến chân công trình.
>>> Xem thêm: Cập nhật thị trường sắt thép quận 7
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Quận 10 chính hãng, giá tốt
Một doanh nghiệp phân phối thép xây dựng uy tín cần phải đảm bảo những điều sau đây:
- Có nguồn sản phẩm lớn, đáp ứng nhu cầu tối đa cho người tiêu dùng
- Sản phẩm chất lượng, chính hãng đúng với cam kết
- Xuất trình được chứng từ nguồn gốc rõ ràng, hóa đơn VAT theo yêu cầu của khách hàng
- Cập nhật bảng giá liên tục
Một số địa chỉ mua sắt thép xây dựng chính hãng và giá cả cạnh tranh tại khu vực Quận 10 bạn có thể tham khảo bao gồm:
- Đại lý sắt thép Lộc Hiếu Phát
- Công ty Tôn Thép Vương Quân Khôi
- Kho thép xây dựng
- Công ty Thép Mạnh Phát
- Công ty TNHH sản xuất Tôn thép Mạnh Hà
Bảng báo giá sắt thép quận 10 được cập nhật mới nhất đến với quý khách hàng. Hy vọng sau những chia sẻ trên, bạn sẽ tìm được đơn vị cung ứng sắt thép xây dựng ưng ý.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Website: https://lochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/theplochieuphat/
- Hotline: 0938 337 999 – Hotline 1 – Hotline 2
- Email: lochieuphat@gmail.com