Sắt thép xây dựng luôn đóng một vai trò vô cùng quan trọng, là cốt lõi cho sự thành công của mọi công trình hiện nay. Chính vì vậy, việc lựa chọn được sắt thép xây dựng chất lượng, uy tín là điều mà tất cả các nhà thầu và chủ đầu tư mong muốn. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Lochieuphat sẽ mang đến cho chủ đầu tư và các nhà thầu bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất 2023.
Cập nhật thị trường sắt thép Bình Phước
Trong vài năm trở lại đây, thị trường sắt thép xây dựng tại Bình Phước đang có những thay đổi vô cùng tích cực. Theo thống kê số lượng sắt thép xây dựng tiêu thụ qua từng năm, con số này luôn tăng và chưa có dấu hiệu dừng lại. Cùng với đó, do kinh tế phát triển nên việc sử dụng sắt thép xây dựng cho các công trình nhà ở cũng dần tăng lên một cách đáng kể.
Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước của các nhà phân phối và đại lý cung cấp cũng có sự biến động mạnh do thị trường tiêu thụ cũng như mức giá nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất. Giá sắt thép xây dựng hiện nay giữa các nhà cung cấp đều có mức chênh lệch là từ 5-10% nên nhà thầu và chủ đầu tư muốn mua được sắt thép với mức giá tốt nhất sẽ phải tìm hiểu rất kỹ.
>>> Có thể bạn quan tâm: Báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu
Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước theo hãng
Bảng giá sắt thép Việt Nhật tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Nhật | |||
CB300V Việt Nhật | CB400V Việt Nhật | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.720 | 87.641 | 12.720 | 91.838 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.555 | 124.169 | 12.555 | 130.446 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.300 | 166.788 | 12.300 | 240.000 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 227.427 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 287.820 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.300 | 340.956 | 12.300 | 355.470 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.300 | 355.470 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.300 | 554.115 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 696.549 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 908.109 |
Bảng giá sắt thép Hòa Phát tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Hòa Phát | |||
CB300V Hòa Phát | CB400V Hòa Phát | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.320 | 70.484 | 11.320 | 77.795 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.155 | 110.323 | 11.155 | 110.323 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.200 | 152.208 | 11.200 | 152.208 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.200 | 192.752 | 11.200 | 199.360 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.200 | 251.776 | 11.200 | 251.776 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.200 | 311.024 | 11.200 | 307.664 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.200 | 374.364 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.200 | 489.328 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 615.552 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 803.488 |
Bảng giá sắt thép Việt Mỹ tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Mỹ | |||
CB300V Việt Mỹ | CB400V Việt Mỹ | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 8 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.120 | 68.944 | 11.120 | 76.617 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.955 | 117.637 | 11.955 | 118.235 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 10.800 | 146.340 | 10.800 | 146.772 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 10.800 | 185,760 | 10.300 | 192.240 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 10.800 | 241.920 | 10.800 | 242.784 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 10.800 | 298.620 | 10.300 | 299.916 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 10.800 | 361.476 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 10.800 | 471.852 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 10.800 | 593.568 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 10.800 | 774.792 |
Bảng giá sắt thép Việt Úc tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Úc | |||
CB300V Việt Úc | CB400V Việt Úc | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 83.000 | 93.000 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 130.000 | 140.000 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 183.000 | 193.000 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 233.000 | 243.000 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 312.000 | 322.000 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 375.000 | 395.000 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 434.000 | 444.000 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 565.000 | 575.000 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 640.000 | 630.000 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 785.000 | 775.000 |
Bảng giá sắt thép Pomina tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Pomina | |||
CB300V Pomina | CB400V Pomina | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.300 | 12.300 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.300 | 12.400 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.520 | 78.425 | 12.520 | 78.425 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.455 | 122.191 | 12.455 | 128.368 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.400 | 162.745 | 12.400 | 171.336 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.400 | 212.476 | 12.400 | 223.729 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.400 | 223.729 | 12.400 | 283.440 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.400 | 332.445 | 12.400 | 332.445 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.400 | 421.927 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.400 | 545.405 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | ||||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
Bảng giá sắt thép Miền Nam tại Bình Phước
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Miền Nam | |||
CB300V Miền Nam | CB400V Miền Nam | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.220 | 69.564 | 11.220 | 81.008 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.055 | 114.751 | 11.055 | 114.861 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.100 | 149.295 | 11.100 | 157.176 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.100 | 203.574 | 11.100 | 205.239 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.100 | 268.953 | 11.100 | 259.740 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.100 | 304.695 | 11.100 | 304.695 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.100 | 387.057 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.100 | 500.055 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.100 | 628.593 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
>>> Xem thêm:
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Bình Phước chính hãng, giá tốt
Chúng tôi – Lộc Hiếu Phát đã và đang là một đơn vị chuyên cung cấp sắt thép xây dựng cho Bình Phước. Lộc Hiếu phát cam kết sắt thép được cung cấp được đảm bảo chất lượng, chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp từ các nhà sản xuất sắt thép uy tín như Việt Nhật, Việt Úc, Việt Mỹ, Hòa Phát, Pomina,…
Trên đây là báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất 2023 của Lộc Hiếu Phát, hi vọng các nhà thầu và chủ đầu tư sẽ chọn được loại sắt thép xây dựng phù hợp cho công trình của mình!