157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT HÔM NAY

Giá thép Việt Nhật hôm nay tại Lộc Hiếu Phát đảm bảo cạnh tranh hàng đầu thị trường. Sản phẩm đảm bảo chính hãng, chịu lực tốt.

Bằng cách này, công trình của bạn sẽ trở nên vững chắc và đẹp mắt như mong muốn. Chắc chắn rằng, với mức chiết khấu hấp dẫn và quy trình làm việc chuyên nghiệp, hệ thống sẽ đáp ứng được kỳ vọng của cả nhà thầu lẫn khách hàng cá nhân.       

Cập nhật giá thép Việt Nhật hôm nay

Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp giá sắt thép Việt Nhật hôm nay sát thị trường và cập nhật mới liên tục giúp đối tác/khách hàng thêm hài lòng hơn nữa:

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyĐơn giá (VNĐ)
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.2188750
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.39126100
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15171500
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48224200
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38283700
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85350200
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91423600
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09551400
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56Liên hệ
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.83Liên hệ

Báo giá thép Việt Nhật chi tiết

Báo giá Thép cuộn Việt Nhật

Loại thépGiá thép cuộn Cb3 (vnđ/kg)Giá cuộn Cb4 (vnđ/kg)
✅     Thép Cuộn Ø 615.40015.400
✅     Thép cuộn Ø 815.40015.400
✅     Thép cây Ø 108875086500
✅     Thép cây Ø 12126100125900
✅     Thép cây Ø 14171500167500
✅     Thép cây Ø 16224200218000
✅     Thép cây Ø 18283700275500
✅     Thép cây Ø 20350200339500
✅     Thép cây Ø 22423600412500
✅     Thép cây Ø 25551400536500
✅     Thép cây Ø 281.068.000
✅     Thép cây Ø 321.396.500

Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật

Thép Thanh Vằn Việt NhậtĐơn vị tínhKhối lượng/câyĐơn Giá VNĐ/Kg
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây (11.7m)7.2188750
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 121 Cây (11.7m)10.39126100
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 141 Cây (11.7m)14.15171500
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây (11.7m)18.48224200
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây (11.7m)23.38283700
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây (11.7m)28.85350200
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây (11.7m)34.91423600
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây (11.7m)45.09551400
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây (11.7m)56.56
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây (11.7m)73.83

Báo giá thép hộp Việt Nhật

Sản phẩm
Kích thướcĐộ dàyĐơn giá tham khảo












Hộp thép mạ kẽm hình chữ nhật
13×26164.170
1.170.122
1.275.888
1.487.420
20×401100.998
1.1110.484
1.2120.156
1.4138.469
1.5148.242
1.8175.584
2193.440
2.3219.480
2.5236.593
25×501127.456
1.1139.980
1.2151.590
1.4175.770
1.5187.674
1.8222.845
2246.078
2.3280.116
2.5302.250
30×601153.450
1.1168.330
1.2183.210
1.4212.598
1.5227.106
1.8270.258
2298.530
2.3340.380
2.5367.980
2.8405.295
3435.340
40×801.1226.276
1.4286.068
1.8364.758
2403.620
2.346.234
2.5499.410
2.8555.678
3.2629.789









Hộp thép vuông mạ kẽm
14×14144.826
1.148.189
1.252.824
1.460.450
16×16151.894
1.156.544
1.261.194
1.470.038
20×20165.844
1.171.892
1.595.604
1.8112.530

Báo giá thép ống Việt Nhật

Thép ốngTrọng lượngGiá Kg (vnđ/kg)Giá cây (vnđ/cây)
✅     Kẽm Ø16 x 0,81.721628
✅     Kẽm Ø16 x 0,91.9616,432
✅     Kẽm Ø16 x 1,02.1416,335
✅     Kẽm Ø16 x 1,12.3716,339
✅     Kẽm Ø16 x 1,22.631643
✅     Kẽm Ø16 x 1,32.8316,346
✅     Kẽm Ø16 x 1,43.0616,350
✅     Kẽm Ø21 x 0,92.6216,443
✅     Kẽm Ø21 x 1,02.9116,347
✅     Kẽm Ø21 x 1,13.2116,352
✅     Kẽm Ø21 x 1,23.531658
✅     Kẽm Ø21 x 1,33.8516,363
✅     Kẽm Ø21 x 1,44.1516,368
✅     Kẽm Ø27 x 0,93.331655
✅     Kẽm Ø27 x 1,03.7216,361
✅     Kẽm Ø27 x 1,14.116,367
✅     Kẽm Ø27 x 1,24.4916,373
✅     Kẽm Ø27 x 1,34.916,380
✅     Kẽm Ø27 x 1,45.2816,386
✅     Kẽm Ø34 x 1,04.691675
✅     Kẽm Ø34 x 1,15.191683
✅     Kẽm Ø34 x 1,25.671691
✅     Kẽm Ø34 x 1,36.161699
✅     Kẽm Ø34 x 1,67.6216122
✅     Kẽm Ø34 x 1,67.6216122
✅     Kẽm Ø34 x 1,78.1216130
✅     Kẽm Ø34 x 1,88.6116138
✅     Kẽm Ø42 x 1,16.5216104
✅     Kẽm Ø42 x 1,27.1516114
✅     Kẽm Ø42 x 1,37.7716124
✅     Kẽm Ø42 x 1,48.416134
✅     Kẽm Ø42 x 1,69.5816153
✅     Kẽm Ø42 x 1,710.2016163
✅     Kẽm Ø42 x 1,810.8216173
✅     Kẽm Ø42 x 1,911.416182
✅     Kẽm Ø42 x 2,012.0316192
✅     Kẽm Ø49 x 1,17.516120
✅     Kẽm Ø49 x 1,28.2116131
✅     Kẽm Ø49 x 1,38.9416143
✅     Kẽm Ø49 x 1,49.6616155
✅     Kẽm Ø49 x 1,611.0616177
✅     Kẽm Ø49 x 1,711.7816188
✅     Kẽm Ø49 x 1,812.4516199
✅     Kẽm Ø49 x 1,913.1716211
✅     Kẽm Ø49 x 2,013.8816222
✅     Kẽm Ø60 x 1,19.3216149
✅     Kẽm Ø60 x 1,210.2116163
✅     Kẽm Ø60 x 1,311.1116178
✅     Kẽm Ø60 x 1,612.0116192
✅     Kẽm Ø60 x 1,611.1116178
✅     Kẽm Ø60 x 1,714.6616235
✅     Kẽm Ø60 x 1,815.5416249
✅     Kẽm Ø60 x 1,916.4016262
✅     Kẽm Ø60 x 2,017.2916276,64
✅     Kẽm Ø76 x 1,312.8716205,92
✅     Kẽm Ø76 x 1,313.9916223,84
✅     Kẽm Ø76 x 1,415.1316242,08
✅     Kẽm Ø76 x 1,617.3916278,24
✅     Kẽm Ø76 x 1,718.5116296,16
✅     Kẽm Ø76 x 1,819.6516314,4
✅     Kẽm Ø76 x 1,920.7816332,48
✅     Kẽm Ø76 x 2.021.916350,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,316.5616264,96
✅     Kẽm Ø90 x 1,417.9016286,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,620.5616328,96
✅     Kẽm Ø90 x 1,721.8316349,28
✅     Kẽm Ø90 x 1,823.1516370,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,924.416390,4
✅     Kẽm Ø90 x 2,025.7216411,52
✅     Kẽm Ø114 x 1,422.8616365,76
✅     Kẽm Ø114 x 1,626.2716420,32
✅     Kẽm Ø114 x 1,727.9716447,52
✅     Kẽm Ø114 x 1,829.5916473,44
✅     Kẽm Ø114 x 1,931.2916500,64
✅     Kẽm Ø114 x 2,03316528
.

Ghi chú:

  • Báo giá sắt thép Việt Nhật chỉ mang tính tham khảo.
  • Giá có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm và số lượng đơn hàng.
  • Đối tác/khách hàng đừng quên liên hệ sớm với Lộc Hiếu Phát để có báo giá mới nhất.

Cách phân biệt thép Việt Nhật chính hãng và hàng kém chất lượng

Để tránh mua nhầm hàng nhái giả, bạn nên đọc ngay thông tin sau. Nhờ thế, chúng ta chọn được thép Việt Nhật chính hãng giúp công trình kiên cố như ý:

  • Về màu sắc: Thép Việt Nhật chính hãng có màu xanh đen đặc trưng, trong khi hàng nhái thường có màu nhạt và không đều.
  • Về gân sắt: Gân thép có các đường gấp rõ ràng và không bị phai màu khi tiếp xúc bề mặt.
  • Về logo, ký hiệu: Sản phẩm chính hãng có chữ HBS khắc nổi sắc nét. Logo của tập đoàn tuy nhỏ nhưng nổi bật và giữ nguyên hình dáng. 

Ngoài ra, thông tin về đường kính và mác thép cũng được thể hiện rõ ràng ở phần này. Trong khi đó, thép giả thường có thông tin không đầy đủ và mờ nhạt.

Hãy lựa chọn Lộc Hiếu Phát để nhận được giá sắt thép Việt Nhật tốt nhất hôm nay. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với đa dạng chủng loại. Nhờ đó, bạn có thể chuẩn bị vật liệu một cách chủ động, đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ như kế hoạch.

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát 

 

0938 337 999