Giá thép Việt Nhật hôm nay tại Lộc Hiếu Phát đảm bảo cạnh tranh hàng đầu thị trường. Sản phẩm đảm bảo chính hãng, chịu lực tốt.
Mục Lục
ToggleLộc Hiếu Phát cam kết cung cấp giá sắt thép Việt Nhật hôm nay sát thị trường và cập nhật mới liên tục giúp đối tác/khách hàng thêm hài lòng hơn nữa:
Loại thép Đơn vị tính Kl/ Cây CB300
CB400
Thép Việt Nhật phi 6 (cuộn) KG 13.500 13.500
Thép Việt Nhật phi 8 (cuộn) KG 13.500 13.500
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 138.000 138.000
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 186.000 186.000
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 243.000 243.000
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 291.000 291.000
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 368.000 368.000
✅ Thép Việt Nhật Ø20 1 Cây(11.7m) 28.85 456.000 456.000
✅ Thép Việt Nhật Ø22 1 Cây(11.7m) 34.91 547.000 547.000
✅ Thép Việt Nhật Ø25 1 Cây(11.7m) 45.09 674.000 674.000
✅ Thép Việt Nhật Ø28 1 Cây(11.7m) 56.56 820.000 820.000
✅ Thép Việt Nhật Ø32 1 Cây(11.7m) 73.83 1.090.000 1.089.000
Báo giá Thép cuộn Việt Nhật
Loại thép Giá thép cuộn Cb3 (vnđ/kg) Giá cuộn Cb4 (vnđ/kg)
✅ Thép Cuộn Ø 6 13.500 13.500
✅ Thép cuộn Ø 8 13.500 13.500
Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật
Thép Thanh Vằn Việt Nhật Đơn vị tính Khối lượng/cây Đơn Giá CB300 VNĐ/Kg Đơn Giá CB400 VNĐ/Kg
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 138.000 138.000
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 186.000 186.000
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 243.000 243.000
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 291.000 291.000
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 368.000 368.000
✅ Thép Việt Nhật Ø20 1 Cây(11.7m) 28.85 456.000 456.000
✅ Thép Việt Nhật Ø22 1 Cây(11.7m) 34.91 547.000 547.000
✅ Thép Việt Nhật Ø25 1 Cây(11.7m) 45.09 674.000 674.000
✅ Thép Việt Nhật Ø28 1 Cây(11.7m) 56.56 820.000 820.000
✅ Thép Việt Nhật Ø32 1 Cây(11.7m) 73.83 1.090.000 1.089.000
>>>Xem thêm: CẬP NHẬT BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ 06/2025
Báo giá thép hộp Việt Nhật
Kích thước Độ dày Đơn giá tham khảo
13×26 1 64.170
1.1 70.122
1.2 75.888
1.4 87.420
20×40 1 100.998
1.1 110.484
1.2 120.156
1.4 138.469
1.5 148.242
1.8 175.584
2 193.440
2.3 219.480
2.5 236.593
25×50 1 127.456
1.1 139.980
1.2 151.590
1.4 175.770
1.5 187.674
1.8 222.845
2 246.078
2.3 280.116
2.5 302.250
30×60 1 153.450
1.1 168.330
1.2 183.210
1.4 212.598
1.5 227.106
1.8 270.258
2 298.530
2.3 340.380
2.5 367.980
2.8 405.295
3 435.340
40×80 1.1 226.276
1.4 286.068
1.8 364.758
2 403.620
2.3 46.234
2.5 499.410
2.8 555.678
3.2 629.789
14×14 1 44.826
1.1 48.189
1.2 52.824
1.4 60.450
16×16 1 51.894
1.1 56.544
1.2 61.194
1.4 70.038
20×20 1 65.844
1.1 71.892
1.5 95.604
1.8 112.530
Báo giá thép ống Việt Nhật
.
Thép ống Trọng lượng Giá Kg (vnđ/kg) Giá cây (vnđ/cây)
✅ Kẽm Ø16 x 0,8 1.72 16 28
✅ Kẽm Ø16 x 0,9 1.96 16,4 32
✅ Kẽm Ø16 x 1,0 2.14 16,3 35
✅ Kẽm Ø16 x 1,1 2.37 16,3 39
✅ Kẽm Ø16 x 1,2 2.63 16 43
✅ Kẽm Ø16 x 1,3 2.83 16,3 46
✅ Kẽm Ø16 x 1,4 3.06 16,3 50
✅ Kẽm Ø21 x 0,9 2.62 16,4 43
✅ Kẽm Ø21 x 1,0 2.91 16,3 47
✅ Kẽm Ø21 x 1,1 3.21 16,3 52
✅ Kẽm Ø21 x 1,2 3.53 16 58
✅ Kẽm Ø21 x 1,3 3.85 16,3 63
✅ Kẽm Ø21 x 1,4 4.15 16,3 68
✅ Kẽm Ø27 x 0,9 3.33 16 55
✅ Kẽm Ø27 x 1,0 3.72 16,3 61
✅ Kẽm Ø27 x 1,1 4.1 16,3 67
✅ Kẽm Ø27 x 1,2 4.49 16,3 73
✅ Kẽm Ø27 x 1,3 4.9 16,3 80
✅ Kẽm Ø27 x 1,4 5.28 16,3 86
✅ Kẽm Ø34 x 1,0 4.69 16 75
✅ Kẽm Ø34 x 1,1 5.19 16 83
✅ Kẽm Ø34 x 1,2 5.67 16 91
✅ Kẽm Ø34 x 1,3 6.16 16 99
✅ Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16 122
✅ Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16 122
✅ Kẽm Ø34 x 1,7 8.12 16 130
✅ Kẽm Ø34 x 1,8 8.61 16 138
✅ Kẽm Ø42 x 1,1 6.52 16 104
✅ Kẽm Ø42 x 1,2 7.15 16 114
✅ Kẽm Ø42 x 1,3 7.77 16 124
✅ Kẽm Ø42 x 1,4 8.4 16 134
✅ Kẽm Ø42 x 1,6 9.58 16 153
✅ Kẽm Ø42 x 1,7 10.20 16 163
✅ Kẽm Ø42 x 1,8 10.82 16 173
✅ Kẽm Ø42 x 1,9 11.4 16 182
✅ Kẽm Ø42 x 2,0 12.03 16 192
✅ Kẽm Ø49 x 1,1 7.5 16 120
✅ Kẽm Ø49 x 1,2 8.21 16 131
✅ Kẽm Ø49 x 1,3 8.94 16 143
✅ Kẽm Ø49 x 1,4 9.66 16 155
✅ Kẽm Ø49 x 1,6 11.06 16 177
✅ Kẽm Ø49 x 1,7 11.78 16 188
✅ Kẽm Ø49 x 1,8 12.45 16 199
✅ Kẽm Ø49 x 1,9 13.17 16 211
✅ Kẽm Ø49 x 2,0 13.88 16 222
✅ Kẽm Ø60 x 1,1 9.32 16 149
✅ Kẽm Ø60 x 1,2 10.21 16 163
✅ Kẽm Ø60 x 1,3 11.11 16 178
✅ Kẽm Ø60 x 1,6 12.01 16 192
✅ Kẽm Ø60 x 1,6 11.11 16 178
✅ Kẽm Ø60 x 1,7 14.66 16 235
✅ Kẽm Ø60 x 1,8 15.54 16 249
✅ Kẽm Ø60 x 1,9 16.40 16 262
✅ Kẽm Ø60 x 2,0 17.29 16 276,64
✅ Kẽm Ø76 x 1,3 12.87 16 205,92
✅ Kẽm Ø76 x 1,3 13.99 16 223,84
✅ Kẽm Ø76 x 1,4 15.13 16 242,08
✅ Kẽm Ø76 x 1,6 17.39 16 278,24
✅ Kẽm Ø76 x 1,7 18.51 16 296,16
✅ Kẽm Ø76 x 1,8 19.65 16 314,4
✅ Kẽm Ø76 x 1,9 20.78 16 332,48
✅ Kẽm Ø76 x 2.0 21.9 16 350,4
✅ Kẽm Ø90 x 1,3 16.56 16 264,96
✅ Kẽm Ø90 x 1,4 17.90 16 286,4
✅ Kẽm Ø90 x 1,6 20.56 16 328,96
✅ Kẽm Ø90 x 1,7 21.83 16 349,28
✅ Kẽm Ø90 x 1,8 23.15 16 370,4
✅ Kẽm Ø90 x 1,9 24.4 16 390,4
✅ Kẽm Ø90 x 2,0 25.72 16 411,52
✅ Kẽm Ø114 x 1,4 22.86 16 365,76
✅ Kẽm Ø114 x 1,6 26.27 16 420,32
✅ Kẽm Ø114 x 1,7 27.97 16 447,52
✅ Kẽm Ø114 x 1,8 29.59 16 473,44
✅ Kẽm Ø114 x 1,9 31.29 16 500,64
✅ Kẽm Ø114 x 2,0 33 16 528
Ghi chú:
Để tránh mua nhầm hàng nhái giả, bạn nên đọc ngay thông tin sau. Nhờ thế, chúng ta chọn được thép Việt Nhật chính hãng giúp công trình kiên cố như ý:
Ngoài ra, thông tin về đường kính và mác thép cũng được thể hiện rõ ràng ở phần này. Trong khi đó, thép giả thường có thông tin không đầy đủ và mờ nhạt.
>>>Có thể bạn quan tâm: Báo giá thép Việt Úc hôm nay chi tiết nhất
Hãy lựa chọn Lộc Hiếu Phát để nhận được giá sắt thép Việt Nhật tốt nhất hôm nay. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với đa dạng chủng loại. Nhờ đó, bạn có thể chuẩn bị vật liệu một cách chủ động, đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ như kế hoạch.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
Copyright © 2023 Sắt Thép Lộc Hiếu Phát. All rights reserved.