Giá thép hình hôm nay 03/07/2025 được Lộc Hiếu Phát cập nhật chi tiết từng loại H, I, U, V. Bằng cách này, khách mua biết đâu là điểm dừng chân đáng đến để tối ưu chi phí đầu tư.
Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp giá thép hình Hòa Phát cạnh tranh. Hệ thống sớm vận chuyển đến đúng nơi nhà thầu cần với mức chi phí thấp. Hãy liên hệ ngay!
Mục Lục
ToggleThép chữ I được dùng nhiều trong các hạng mục như kết cấu kỹ thuật. Dòng này cũng có mặt trong thiết kế đòn cân. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho xây dựng cầu đường, làm nhà thép tiền chế, khung Container, kho chứa hàng hóa, tháp truyền,..
Báo giá thép hình I tại Lộc Hiếu Phát
Hiện báo giá thép hình chữ I hôm nay có mức như sau:
Giá thép hình I | Barem (Kg/m) | Giá Cây 6m |
---|---|---|
Thép I100*50*4.5ly | 42.5 kg/cây | 550.000 |
Thép I100*50*4.5ly | 42.5 kg/cây | 550.000 |
Thép I120*65*4.5ly | 52.5 kg/cây | 550.000 |
Thép I120*65*4.5ly | 52.5 kg/cây | 550.000 |
Thép I150*75*7ly | 14.00 | 1.118.000 |
Thép I150*75*7ly | 14.00 | 1.404.400 |
Thép I198*99*4.5*7ly | 18.20 | 1.885.720 |
Thép I200*100*5.5*8ly | 21.30 | 2.151.520 |
Thép I248*124*5*8ly | 25.70 | 2.745.220 |
Thép I250*125*6*9ly | 29.60 | 3.067.840 |
Thép I298*149*5.5*8ly | 32.00 | 3.467.200 |
Thép I300*150*6.5*9ly | 36.70 | 3.851.680 |
Thép I346*174*6*9ly | 41.40 | 4.544.440 |
Thép I350*175*7*11ly | 49.60 | 5.275.840 |
Thép I396*199*9*14ly | 56.60 | 6.286.360 |
Thép I400*200*8*13ly | 66.00 | 7.086.400 |
Thép I450*200*9*14ly | 76.00 | 8.190.400 |
Thép I496*199*9*14ly | 79.50 | 8.910.700 |
Thép I500*200*10*16ly | 89.60 | 9.691.840 |
Thép I600*200*11*17ly | 106.00 | Liên hệ |
Thép I700*300*13*24ly | 185.00 | Liên hệ |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ THÉP I MỚI NHẤT HÔM NAY
Trong khi đó, thép hình chữ U lại thích hợp dùng làm khung sườn xe tải, làm bàn ghế nội thất. Loại kể trên được đánh giá cao khi làm khung cầu đường, cột điện.
Báo giá thép hình U tại Lộc Hiếu Phát
Hiện giá thép hình hôm nay dòng này có mức như sau:
Giá thép hình U | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Cây 6m) |
---|---|---|---|
Thép U40x2.5ly | VN | 9.00 | 198.000 |
Thép U50x25x3ly | VN | 13.50 | 205.500 |
Thép U50x4.5ly | VN | 20.00 | 454.000 |
Thép U60 – 65x35x3ly | VN | 17.00 | 243.500 |
Thép U60 – 65x35x4.5ly | VN | 30.00 | 698.000 |
Thép U80x40x3ly | VN | 22.5 – 23.5 | 287.000 |
Thép U80x40x4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 414.000 |
Thép U100x45x3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 444.000 |
Thép U100x45x4ly | VN | 35.00 | 569.000 |
Thép U100x45x5ly | VN | 45.00 | 679.000 |
Thép U100x45x5.5ly | VN | 52 – 56 | 823.500 |
Thép U120x50x4ly | VN | 41 – 42 | 610.000 |
Thép U120x50x5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 830.000 |
Thép U120x65x5.2ly | VN | 70.20 | 972.000 |
Thép U120x65x6ly | VN | 80.40 | 1.142.680 |
Thép U140x60x4ly | VN | 54.00 | 786.800 |
Thép U140x60x5ly | VN | 64 – 65 | 903.000 |
Thép U150x75x6.5ly | VN | 111.6 | 1.630.240 |
Thép U160x56x5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1.053.000 |
Thép U160x60x5.5ly | VN | 81 – 82 | 1.202.000 |
Thép U180x64x5.3ly | NK | 80.00 | 1.375.000 |
Thép U180x68x6.8ly | NK | 112.00 | 1.760.000 |
Thép U200x65x5.4ly | NK | 102.00 | 1.585.000 |
Thép U200x73x8.5ly | NK | 141.00 | 2.267.500 |
Thép U200x75x9ly | NK | 154.80 | 2.509.000 |
Thép U250x76x6.5ly | NK | 143.40 | 2.467.240 |
Thép U250x80x9ly | NK | 188.40 | 3.304.240 |
Thép U300x85x7ly | NK | 186.00 | 3.427.000 |
Thép U300x87x9.5ly | NK | 235.20 | 4.386.000 |
Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ |
Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ SẮT U MỚI NHẤT HÔM NAY
Thép hình chữ V chuẩn chịu mặn tốt, chống lại hiện tượng gỉ sét khi gặp nước biển. Dòng này cũng được dùng nhiều để làm nhà thép tiền chế, kết cấu đường, khung sườn xe, trụ điện đường dây cao thế,…
Bảng giá sắt hình V đen
Giá thép V đen | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) |
---|---|---|---|
V25x25 | 2.00 | 5.00 | 87.800 |
2.50 | 5.40 | 94.824 | |
3.50 | 7.20 | 124.272 | |
V30x30 | 2.00 | 5.50 | 90.200 |
2.50 | 6.30 | 100.170 | |
2.80 | 7.30 | 116.070 | |
3.00 | 8.10 | 128.790 | |
3.50 | 8.40 | 133.560 | |
V40x40 | 2.00 | 7.50 | 119.250 |
2.50 | 8.50 | 130.900 | |
2.80 | 9.50 | 146.300 | |
3.00 | 11.00 | 169.400 | |
3.30 | 11.50 | 177.100 | |
3.50 | 12.50 | 192.500 | |
4.00 | 14.00 | 215.600 | |
V50x50 | 2.00 | 12.00 | 190.800 |
2.50 | 12.50 | 192.500 | |
3.00 | 13.00 | 200.200 | |
3.50 | 15.00 | 231.000 | |
3.80 | 16.00 | 246.400 | |
4.00 | 17.00 | 261.800 | |
4.30 | 17.50 | 269.500 | |
4.50 | 20.00 | 308.000 | |
5.00 | 22.00 | 338.800 | |
V63x63 | 5.00 | 27.50 | 431.750 |
6.00 | 32.50 | 510.250 | |
V70x70 | 5.00 | 31.00 | 496.000 |
6.00 | 36.00 | 576.000 | |
7.00 | 42.00 | 672.000 | |
7.50 | 44.00 | 704.000 | |
8.00 | 46.00 | 736.000 | |
V75x75 | 5.00 | 33.00 | 528.000 |
6.00 | 39.00 | 624.000 | |
7.00 | 45.50 | 728.000 | |
8.00 | 52.00 | 832.000 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 735.000 |
7.00 | 48.00 | 840.000 | |
8.00 | 55.00 | 962.500 | |
V90x90 | 7.00 | 55.50 | 971.250 |
8.00 | 61.00 | 1.067.500 | |
9.00 | 67.00 | 1.172.500 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1.085.000 |
8.00 | 66.00 | 1.155.000 | |
10.00 | 86.00 | 1.505.000 | |
V120x120 | 10.00 | 105.00 | 1.890.000 |
12.00 | 126.00 | 2.268.000 | |
V130x130 | 10.00 | 108.80 | 2.012.800 |
12.00 | 140.40 | 2.597.400 | |
13.00 | 156.00 | 3.198.000 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2.829.000 |
12.00 | 163.80 | 3.357.900 | |
14.00 | 177.00 | 3.628.500 | |
15.00 | 202.00 | 4.141.000 |
Giá thép V mạ kẽm | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) |
---|---|---|---|
V25x25 | 2.00 | 5.00 | 107.800 |
2.50 | 5.40 | 116.424 | |
3.50 | 7.20 | 153.072 | |
V30x30 | 2.00 | 5.50 | 112.200 |
2.50 | 6.30 | 125.370 | |
2.80 | 7.30 | 145.270 | |
3.00 | 8.10 | 161.190 | |
3.50 | 8.40 | 167.160 | |
V40x40 | 2.00 | 7.50 | 149.250 |
2.50 | 8.50 | 164.900 | |
2.80 | 9.50 | 184.300 | |
3.00 | 11.00 | 213.400 | |
3.30 | 11.50 | 223.100 | |
3.50 | 12.50 | 242.500 | |
4.00 | 14.00 | 271.600 | |
V50x50 | 2.00 | 12.00 | 238.800 |
2.50 | 12.50 | 242.500 | |
3.00 | 13.00 | 252.200 | |
3.50 | 15.00 | 291.000 | |
3.80 | 16.00 | 310.400 | |
4.00 | 17.00 | 329.800 | |
4.30 | 17.50 | 339.500 | |
4.50 | 20.00 | 388.000 | |
5.00 | 22.00 | 426.800 | |
V63x63 | 5.00 | 27.50 | 541.750 |
6.00 | 32.50 | 640.250 | |
V70x70 | 5.00 | 31.00 | 620.000 |
6.00 | 36.00 | 680.000 | |
7.00 | 42.00 | 790.000 | |
7.50 | 44.00 | 810.000 | |
8.00 | 46.00 | 850.000 | |
V75x75 | 5.00 | 33.00 | 590.000 |
6.00 | 39.00 | 710.000 | |
7.00 | 45.50 | 840.000 | |
8.00 | 52.00 | 1.000.000 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 903.000 |
7.00 | 48.00 | 1.032.000 | |
8.00 | 55.00 | 1.182.500 | |
V90x90 | 7.00 | 55.50 | 1.073.250 |
8.00 | 61.00 | 1.191.500 | |
9.00 | 67.00 | 1.320.500 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1.213.000 |
8.00 | 66.00 | 1.299.000 | |
10.00 | 86.00 | 1.729.000 | |
V120x120 | 10.00 | 105.00 | 2.110.000 |
12.00 | 126.00 | 2.572.000 | |
V130x130 | 10.00 | 108.80 | 2.248.000 |
12.00 | 140.40 | 2.959.000 | |
13.00 | 156.00 | 3.622.000 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 3.181.000 |
12.00 | 163.80 | 3.813.100 | |
14.00 | 177.00 | 4.136.500 | |
15.00 | 202.00 | 4.749.000 |
Tại TPHCM mặt hàng thép hình H được ưa chuộng ứng dụng trong các công trình như nhà tiền chế, nhà xưởng… Do đó nhu cầu cập nhật giá sản phẩm ngày càng cao.
Dưới đây là báo giá thép hình H Hòa Phát hôm nay được cập nhật mới nhất tại Lộc Hiếu Phát. Bạn đang cần mua thép hình H nên tham khảo.
Báo giá thép hình H
Dễ nhận thấy, dòng này có kết cấu giống hình chữ H in hoa. Sản phẩm chịu lực đồng đều, tạo sự cân bằng cao. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho thiết kế dầm, công trình mái hoặc máy móc và cẩu tháp.
Quy cách thép hình H | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Giá Cây 6m |
---|---|---|---|
Thép H100x100x6x8ly | POSCO | 17.20 | 1.771.120 |
Thép H125x125x6.5×9 | POSCO | 23.80 | 2.527.480 |
Thép H148x100x6x9 | POSCO | 21.70 | 2.286.820 |
Thép H150x150x7x10 | POSCO | 31.50 | 3.409.900 |
Thép H194x150x6x9 | POSCO | 30.60 | 3.306.760 |
Thép H200x200x8x12 | POSCO | 49.90 | 5.518.540 |
Thép H244x175x7x11 | POSCO | 44.10 | 4.853.860 |
Thép H250x250x9x14 | POSCO | 72.40 | 8.097.040 |
Thép H294x200x8x12 | POSCO | 56.80 | 6.309.280 |
Thép H300x300x10x15 | POSCO | 94.00 | 10.572.400 |
Thép H350x350x12x19 | POSCO | 137.00 | 15.500.200 |
Thép H340x250x9x14 | POSCO | 79.70 | 8.933.620 |
Thép H390x30010x16 | POSCO | 107.00 | 12.062.200 |
Thép H400x400x13x21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ |
Thép H440x300x11x18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lộc Hiếu Phát chuyên cung cấp thép hình chất lượng cao cho các công trình lớn. Chúng tôi có báo giá cạnh tranh cùng chiết khấu hấp dẫn.
Báo giá thép hình V tại Lộc Hiếu Phát
Bạn đợi gì chưa đến với đơn vị để biết chính xác giá thép hình hôm nay bao nhiêu và có thêm các tư vấn chuyên sâu hơn nữa.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
Copyright © 2023 Sắt Thép Lộc Hiếu Phát. All rights reserved.