157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

Cập Nhật báo Giá thép hình H, i, U, V Hòa Phát Tại TPHCM

Giá thép hình hôm nay 03/07/2025 được Lộc Hiếu Phát cập nhật chi tiết từng loại H, I, U, V. Bằng cách này, khách mua biết đâu là điểm dừng chân đáng đến để tối ưu chi phí đầu tư.

Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp giá thép hình Hòa Phát cạnh tranh. Hệ thống sớm vận chuyển đến đúng nơi nhà thầu cần với mức chi phí thấp. Hãy liên hệ ngay!

Bảng giá thép hình các loại hôm nay

Báo giá thép hình I hôm nay

Thép chữ I được dùng nhiều trong các hạng mục như kết cấu kỹ thuật. Dòng này cũng có mặt trong thiết kế đòn cân. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho xây dựng cầu đường, làm nhà thép tiền chế, khung Container, kho chứa hàng hóa, tháp truyền,..

Báo giá thép hình I tại Lộc Hiếu Phát

Báo giá thép hình I tại Lộc Hiếu Phát

Hiện báo giá thép hình chữ I hôm nay có mức như sau:

Giá thép hình IBarem (Kg/m)Giá Cây 6m
Thép I100*50*4.5ly42.5 kg/cây550.000
Thép I100*50*4.5ly42.5 kg/cây550.000
Thép I120*65*4.5ly52.5 kg/cây550.000
Thép I120*65*4.5ly52.5 kg/cây550.000
Thép I150*75*7ly14.001.118.000
Thép I150*75*7ly14.001.404.400
Thép I198*99*4.5*7ly18.201.885.720
Thép I200*100*5.5*8ly21.302.151.520
Thép I248*124*5*8ly25.702.745.220
Thép I250*125*6*9ly29.603.067.840
Thép I298*149*5.5*8ly32.003.467.200
Thép I300*150*6.5*9ly36.703.851.680
Thép I346*174*6*9ly41.404.544.440
Thép I350*175*7*11ly49.605.275.840
Thép I396*199*9*14ly56.606.286.360
Thép I400*200*8*13ly66.007.086.400
Thép I450*200*9*14ly76.008.190.400
Thép I496*199*9*14ly79.508.910.700
Thép I500*200*10*16ly89.609.691.840
Thép I600*200*11*17ly106.00Liên hệ
Thép I700*300*13*24ly185.00Liên hệ

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ THÉP I MỚI NHẤT HÔM NAY

Giá thép hình U hôm nay

Trong khi đó, thép hình chữ U lại thích hợp dùng làm khung sườn xe tải, làm bàn ghế nội thất. Loại kể trên được đánh giá cao khi làm khung cầu đường, cột điện.

 
Báo giá thép hình U tại Lộc Hiếu Phát

Báo giá thép hình U tại Lộc Hiếu Phát

Hiện giá thép hình hôm nay dòng này có mức như sau:

Giá thép hình UXuất xứBarem (Kg/m)Đơn giá (VNĐ/Cây 6m)
Thép U40x2.5lyVN9.00198.000
Thép U50x25x3lyVN13.50205.500
Thép U50x4.5lyVN20.00454.000
Thép U60 – 65x35x3lyVN17.00243.500
Thép U60 – 65x35x4.5lyVN30.00698.000
Thép U80x40x3lyVN22.5 – 23.5287.000
Thép U80x40x4 – 4.5lyVN30.50414.000
Thép U100x45x3.5 – 4lyVN31.5 – 32.5444.000
Thép U100x45x4lyVN35.00569.000
Thép U100x45x5lyVN45.00679.000
Thép U100x45x5.5lyVN52 – 56823.500
Thép U120x50x4lyVN41 – 42610.000
Thép U120x50x5 – 5.5lyVN54 – 55830.000
Thép U120x65x5.2lyVN70.20972.000
Thép U120x65x6lyVN80.401.142.680
Thép U140x60x4lyVN54.00786.800
Thép U140x60x5lyVN64 – 65903.000
Thép U150x75x6.5lyVN111.61.630.240
Thép U160x56x5 – 5.2lyVN71.5 – 72.51.053.000
Thép U160x60x5.5lyVN81 – 821.202.000
Thép U180x64x5.3lyNK80.001.375.000
Thép U180x68x6.8lyNK112.001.760.000
Thép U200x65x5.4lyNK102.001.585.000
Thép U200x73x8.5lyNK141.002.267.500
Thép U200x75x9lyNK154.802.509.000
Thép U250x76x6.5lyNK143.402.467.240
Thép U250x80x9lyNK188.403.304.240
Thép U300x85x7lyNK186.003.427.000
Thép U300x87x9.5lyNK235.204.386.000
Thép U400NKLiên hệLiên hệ
Thép U500NKLiên hệLiên hệ

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ SẮT U MỚI NHẤT HÔM NAY

Giá thép hình chữ V hôm nay

Thép hình chữ V chuẩn chịu mặn tốt, chống lại hiện tượng gỉ sét khi gặp nước biển. Dòng này cũng được dùng nhiều để làm nhà thép tiền chế, kết cấu đường, khung sườn xe, trụ điện đường dây cao thế,…

Bảng giá sắt hình V đen

Giá thép V đenĐộ dày (ly)Barem (Kg/cây)Giá Cây 6m (VNĐ)
V25x252.005.0087.800
2.505.4094.824
3.507.20124.272
V30x302.005.5090.200
2.506.30100.170
2.807.30116.070
3.008.10128.790
3.508.40133.560
V40x402.007.50119.250
2.508.50130.900
2.809.50146.300
3.0011.00169.400
3.3011.50177.100
3.5012.50192.500
4.0014.00215.600
V50x502.0012.00190.800
2.5012.50192.500
3.0013.00200.200
3.5015.00231.000
3.8016.00246.400
4.0017.00261.800
4.3017.50269.500
4.5020.00308.000
5.0022.00338.800
V63x635.0027.50431.750
6.0032.50510.250
V70x705.0031.00496.000
6.0036.00576.000
7.0042.00672.000
7.5044.00704.000
8.0046.00736.000
V75x755.0033.00528.000
6.0039.00624.000
7.0045.50728.000
8.0052.00832.000
V80x806.0042.00735.000
7.0048.00840.000
8.0055.00962.500
V90x907.0055.50971.250
8.0061.001.067.500
9.0067.001.172.500
V100x1007.0062.001.085.000
8.0066.001.155.000
10.0086.001.505.000
V120x12010.00105.001.890.000
12.00126.002.268.000
V130x13010.00108.802.012.800
12.00140.402.597.400
13.00156.003.198.000
V150x15010.00138.002.829.000
12.00163.803.357.900
14.00177.003.628.500
15.00202.004.141.000
Bảng giá thép hình V mạ kẽm
Giá thép V mạ kẽmĐộ dày (ly)Barem (Kg/cây)Giá Cây 6m (VNĐ)
V25x252.005.00107.800
2.505.40116.424
3.507.20153.072
V30x302.005.50112.200
2.506.30125.370
2.807.30145.270
3.008.10161.190
3.508.40167.160
V40x402.007.50149.250
2.508.50164.900
2.809.50184.300
3.0011.00213.400
3.3011.50223.100
3.5012.50242.500
4.0014.00271.600
V50x502.0012.00238.800
2.5012.50242.500
3.0013.00252.200
3.5015.00291.000
3.8016.00310.400
4.0017.00329.800
4.3017.50339.500
4.5020.00388.000
5.0022.00426.800
V63x635.0027.50541.750
6.0032.50640.250
V70x705.0031.00620.000
6.0036.00680.000
7.0042.00790.000
7.5044.00810.000
8.0046.00850.000
V75x755.0033.00590.000
6.0039.00710.000
7.0045.50840.000
8.0052.001.000.000
V80x806.0042.00903.000
7.0048.001.032.000
8.0055.001.182.500
V90x907.0055.501.073.250
8.0061.001.191.500
9.0067.001.320.500
V100x1007.0062.001.213.000
8.0066.001.299.000
10.0086.001.729.000
V120x12010.00105.002.110.000
12.00126.002.572.000
V130x13010.00108.802.248.000
12.00140.402.959.000
13.00156.003.622.000
V150x15010.00138.003.181.000
12.00163.803.813.100
14.00177.004.136.500
15.00202.004.749.000

Giá thép hình H hôm nay

Tại TPHCM mặt hàng thép hình H được ưa chuộng ứng dụng trong các công trình như nhà tiền chế, nhà xưởng… Do đó nhu cầu cập nhật giá sản phẩm ngày càng cao.

Dưới đây là báo giá thép hình H Hòa Phát hôm nay được cập nhật mới nhất tại Lộc Hiếu Phát. Bạn đang cần mua thép hình H nên tham khảo.

Báo giá thép hình H

Báo giá thép hình H

Dễ nhận thấy, dòng này có kết cấu giống hình chữ H in hoa. Sản phẩm chịu lực đồng đều, tạo sự cân bằng cao. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho thiết kế dầm, công trình mái hoặc máy móc và cẩu tháp.

Quy cách thép hình HXuất xứBarem (Kg/m)Giá Cây 6m
Thép H100x100x6x8lyPOSCO17.201.771.120
Thép H125x125x6.5×9POSCO23.802.527.480
Thép H148x100x6x9POSCO21.702.286.820
Thép H150x150x7x10POSCO31.503.409.900
Thép H194x150x6x9POSCO30.603.306.760
Thép H200x200x8x12POSCO49.905.518.540
Thép H244x175x7x11POSCO44.104.853.860
Thép H250x250x9x14POSCO72.408.097.040
Thép H294x200x8x12POSCO56.806.309.280
Thép H300x300x10x15POSCO94.0010.572.400
Thép H350x350x12x19POSCO137.0015.500.200
Thép H340x250x9x14POSCO79.708.933.620
Thép H390x30010x16POSCO107.0012.062.200
Thép H400x400x13x21POSCO172.00Liên hệ
Thép H440x300x11x18POSCO124.00Liên hệ

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Lộc Hiếu Phát chuyên cung cấp thép hình chất lượng cao cho các công trình lớn. Chúng tôi có báo giá cạnh tranh cùng chiết khấu hấp dẫn.

Báo giá thép hình V tại Lộc Hiếu Phát

Báo giá thép hình V tại Lộc Hiếu Phát

Bạn đợi gì chưa đến với đơn vị để biết chính xác giá thép hình hôm nay bao nhiêu và có thêm các tư vấn chuyên sâu hơn nữa.

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999