SẮT POMINA | BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA HÔM NAY
Sắt Pomina được sản xuất theo công nghệ chuẩn Nhật và được đánh giá có độ chịu lực tốt, chịu nhiệt vượt trội, thích hợp cho mọi công trình có quy mô lớn nhỏ khác nhau. Bởi lẽ đó đây là dòng sắt thép được đánh giá cao và sử dụng nhiều tại mọi công trình. Dưới đây Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách bảng giá sắt Pomina hôm nay 03/10/2024 mới nhất để dễ dàng nắm bắt giá vật liệu thời điểm hiện tại.
Mục Lục
ToggleCập nhật tình hình giá sắt Pomina
Do ảnh hưởng từ dịch bệnh và những khó khăn kinh tế, tình hình giá sắt Pomina cũng như những loại sắt thép xây dựng khác hiện nay phải chịu rất nhiều những tác động. Giá sắt Pomina biến động liên tục và tại thời điểm hiện tại trên thị trường thế giới giá sắt thép xây dựng có sự tăng nhẹ.
Và dự báo nhu cầu thị trường kỳ vọng cũng sẽ tăng cao trong giai đoạn tới bởi mùa xây dựng bắt đầu cũng như những chính sách hỗ trợ từ chính phủ đang được triển khai mạnh mẽ.
Tại thị trường trong nước, Sắt thép Pomina được coi là sản phẩm chất lượng cao và có giá tương đối cao so với những dòng sắt thép khác trên thị trường. Thời điểm hiện tại giá sắt thép Pomina trong nước đã duy trì ở mức ngang, giá ổn định. Bởi vậy thời điểm này các khách hàng cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc tính toán chi phí xây dựng của công trình khi sử dụng loại sắt thép này.
Dưới đây Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách bảng báo giá sắt Pomina hôm nay mới nhất để quý khách có thể nắm rõ được giá vật liệu hiện tại và thuận tiện trong quá trình tính toán chi phí, dự liệu vật tư, phục vụ cho công trình xây dựng.
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 100,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 145,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 200,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 263,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 334,3 |
✅ Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 414,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 500,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 648,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 816,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1065,535 |
*Lưu ý:
- Báo giá thép Pomina hôm nay có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khách mua chốt hợp đồng
- Giá cũng có thể thay đổi tùy vào số lượng đơn hàng
- Báo giá kể trên chưa bao gồm phí VAT.
Giá thép cuộn Pomina sẽ có sự chênh lệch theo từng sản phẩm với kích thước khác nhau. Dưới đây chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép cuộn Pomina mới nhất:
Loại thép | Thép Pomina CB300V (VND/kg) | Thép Pomina CB400V (VND/kg) |
---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 10,000 | 10,000 |
✅ Thép cuộn phi 8 | 10,000 | 10,000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Báo giá thép thanh vằn Pomina
Giá thép thanh vằn Pomina sẽ có sự chênh lệch theo từng kích thước và số lượng sản phẩm, dòng sản phẩm này sẽ được tính theo cây. Dưới đây Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép thanh vằn Pomina mới nhất để quý khách tham khảo:
Loại thép | Đơn vị tính | Thép Pomina CB300V (VNĐ) | Thép Pomina CB400V (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Báo giá thép Pomina CB300V
Dưới đây Lộc Hiếu Phát xin cập nhật bảng báo giá thép Pomina CB300V hiện nay cụ thể như sau:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
✅ Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Báo giá thép Pomina CB400V
Dưới đây là bảng báo giá thép Pomina CB400V mới nhất được chúng tôi cập nhật tại Lộc Hiếu Phát, quý khách có thể tham khảo:
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
✅ Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
✅ Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 62.000 |
✅ Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 90.000 |
✅ Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 140.000 |
✅ Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 190.000 |
✅ Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 245.000 |
✅ Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 272.000 |
✅ Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 342.000 |
✅ Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 508.000 |
✅ Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 627.000 |
✅ Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 942.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
- Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Website: https://lochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/theplochieuphat/
- Hotline: 0938 337 999 – Hotline 1 – Hotline 2
- Email: lochieuphat@gmail.com