Khi có nhu cầu sử dụng sắt thép, mọi người thường quan tâm nhiều nhất đó là giá thành sản phẩm sau khi đã xác nhận được chất lượng sản phẩm tốt và chính hãng. Để giải đáp những thắc mắc của khách hàng, Lộc Hiếu Phát xin cập nhật Bảng báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất cho bạn tham khảo.
Cập nhật thị trường sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu
Sắt thép là vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành xây dựng. Với lợi thế kinh tế về ngành du lịch, các công trình như nhà ở, chung cư hay các khu nghỉ dưỡng, resort tại Bà Rịa Vũng Tàu ngày được chú trọng và nâng cấp xây dựng.
Vì thế, sắt thép xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu ngày càng chiếm thị phần lớn và là một trong những vật liệu không thể thiếu, chiếm thị trường tiêu thụ cao ở tỉnh này.
Báo giá sắt xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu theo hãng
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Bà Rịa Vũng Tàu theo hãng cho khách hàng tham khảo:
Bảng giá thép Việt Nhật tại Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu hãng Việt Nhật năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT NHẬT CB300 | THÉP VIỆT NHẬT CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.930 | 13.930 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.930 | 13.930 |
3 | Thép cuộn Ø 10 | Cây | 88.000 | 98.000 |
4 | Thép cuộn Ø 12 | Cây | 135.000 | 145.000 |
5 | Thép cuộn Ø 14 | Cây | 188.000 | 198.000 |
6 | Thép cuộn Ø 16 | Cây | 238.000 | 248.00 |
7 | Thép cuộn Ø 18 | Cây | 317.000 | 327.000 |
8 | Thép cuộn Ø 20 | Cây | 379.000 | 399.000 |
9 | Thép cuộn Ø 22 | Cây | 439.000 | 449.000 |
10 | Thép cuộn Ø 25 | Cây | 569.000 | 579.000 |
11 | Thép cuộn Ø 28 | Cây | 645.000 | 635.000 |
12 | Thép cuộn Ø 32 | Cây | 789.000 | 779.000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh
Bảng giá thép Hòa Phát tại Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu hãng Hòa Phát:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP HÒA PHÁT CB300 | THÉP HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|---|---|
1 | Thép Ø 6 | Kg | 12.130 | 12.130 |
2 | Thép Ø 8 | Kg | 12.130 | 12.130 |
3 | Thép Ø 10 | Cây | 83.000 | 93.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây | 130.000 | 140.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây | 183.000 | 193.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây | 233.000 | 243.00 |
7 | Thép Ø 18 | Cây | 312.000 | 322.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây | 375.000 | 395.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây | 434.000 | 444.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây | 565.000 | 575.000 |
11 | Thép Ø 28 | Cây | 640.000 | 630.000 |
12 | Thép Ø 32 | Cây | 785.000 | 775.000 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu hãng Việt Mỹ năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT MỸ CB300 | THÉP VIỆT MỸ CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 15.750 | 15.750 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 15.750 | 15.750 |
3 | Thép cây Ø 10 | Cây | 96.000 | 106.000 |
4 | Thép cây Ø 12 | Cây | 143.000 | 153.000 |
5 | Thép cây Ø 14 | Cây | 196.000 | 206.000 |
6 | Thép cây Ø 16 | Cây | 246.000 | 256.00 |
7 | Thép cây Ø 18 | Cây | 325.000 | 335.000 |
8 | Thép cây Ø 20 | Cây | 388.000 | 418.000 |
9 | Thép cây Ø 22 | Cây | 447.000 | 457.000 |
10 | Thép cây Ø 25 | Cây | 568.000 | 588.000 |
11 | Thép cây Ø 28 | Cây | 653.000 | 643.000 |
12 | Thép cây Ø 32 | Cây | 798.000 | 788.000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu hãng Việt Úc năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT ÚC CB300 | THÉP VIỆT ÚC CB400 |
1 | Thép Ø 6 | Kg | 12.430 | 12.430 |
2 | Thép Ø 8 | Kg | 12.430 | 12.430 |
3 | Thép Ø 10 | Cây | 84.000 | 94.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây | 131.000 | 141.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây | 184.000 | 194.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây | 234.000 | 244.00 |
7 | Thép Ø 18 | Cây | 313.000 | 323.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây | 374.000 | 397.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây | 435.000 | 445.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây | 566.000 | 576.000 |
11 | Thép Ø 28 | Cây | 641.000 | 631.000 |
12 | Thép Ø 32 | Cây | 786.000 | 776.000 |
Bảng giá thép Pomina tại Bà Rịa Vũng Tàu 2023
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu hãng Pomina năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP POMINA CB300 | THÉP POMINA CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.730 | 13.730 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.730 | 13.730 |
3 | Thép cuộn Ø 10 | Cây | 86.000 | 96.000 |
4 | Thép cuộn Ø 12 | Cây | 133.000 | 143.000 |
5 | Thép cuộn Ø 14 | Cây | 186.000 | 196.000 |
6 | Thép cuộn Ø 16 | Cây | 236.000 | 246.00 |
7 | Thép cuộn Ø 18 | Cây | 315.000 | 325.000 |
8 | Thép cuộn Ø 20 | Cây | 378.000 | 398.000 |
9 | Thép cuộn Ø 22 | Cây | 437.000 | 447.000 |
10 | Thép cuộn Ø 25 | Cây | 568.000 | 578.000 |
11 | Thép cuộn Ø 28 | Cây | 643.000 | 633.000 |
12 | Thép cuộn Ø 32 | Cây | 788.000 | 778.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu hãng Miền Nam năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP MIỀN NAM CB300 | THÉP MIỀN NAM CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.430 | 13.430 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.430 | 13.430 |
3 | Thép cây Ø 10 | Cây | 87.000 | 97.000 |
4 | Thép cây Ø 12 | Cây | 134.000 | 144.000 |
5 | Thép cây Ø 14 | Cây | 187.000 | 197.000 |
6 | Thép cây Ø 16 | Cây | 237.000 | 247.00 |
7 | Thép cây Ø 18 | Cây | 313.000 | 323.000 |
8 | Thép cây Ø 20 | Cây | 376.000 | 397.000 |
9 | Thép cây Ø 22 | Cây | 436.000 | 446.000 |
10 | Thép cây Ø 25 | Cây | 564.000 | 574.000 |
11 | Thép cây Ø 28 | Cây | 642.000 | 632.000 |
12 | Thép cây Ø 32 | Cây | 784.000 | 774.000 |
>>> Xem thêm: báo giá sắt thép Quận Tân Phú
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu chính hãng, giá tốt
Lộc Hiếu Phát là đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng Bà Rịa Vũng Tàu uy tín, phân phối từ các nhà sản xuất sắt thép uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Việt úc…. Ngoài ra, Lộc hiếu Phát còn cung cấp sắt thép xây dựng cho nhiều tỉnh thành khác như: Hà Nội, Quảng Ninh, Ninh Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh….
Lộc Hiếu Phát tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín và chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, luôn tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng có lợi và phát triển.
Trên đây là Bảng báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu cho bạn đọc tham khảo. Nếu có nhu cầu muốn mua sắt thép xây dựng, khách hàng hãy tham khảo Lộc Hiếu Phát và đặt niềm tin vào chúng tôi nhé. Lộc Hiếu Phát tự tin khẳng định sẽ không làm quý khách hàng phải thất vọng.