Tỉnh Trà Vinh được đánh giá là khu vực có sự phát triển kinh tế không thua kém bất cứ khu vực nào phía nam. Vì vậy mà cơ cấu hạ tầng tại đây được chú trọng hơn, làm cho tốc độ tăng trưởng kinh tế, xã hội phát triển mạnh. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh với đầy đủ các loại mẫu mã của các hãng nổi tiếng.
Cập nhật thị trường sắt thép quận Trà Vinh
Sắt thép xây dựng là vật liệu quan trọng, mang lại hiệu quả kinh tế mà vẫn đảm bảo an toàn cho công trình nên rất được chú trọng.
Tỉnh Trà Vinh là khu vực nổi tiếng về trái dừa nước, trở thành đặc sản mang lại kinh tế cao cho người dân nơi đây. Vì vậy mà sắt thép xây dựng chiếm thị trường tiêu thụ cao ở tỉnh này để tạo nên các nhà máy sản xuất dừa nước. Kéo theo đó là nhu cầu sử dụng sắt thép xây dựng cho các công trình cầu đường, siêu thị, nhà ở cũng tăng cao.

Sắt thép xây dựng tại Trà Vinh chiếm thị trường tiêu thụ cao
Báo giá sắt xây dựng quận Trà Vinh theo hãng
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh từ các nhà phân phối, hay đại lý cung cấp có sự biến động theo thị trường tiêu thụ. Mức chênh lệch sẽ rời vào khoảng 5 – 10%. Do đó, khách hàng cần tìm hiểu trước báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh để mua được vật liệu với mức giá tốt nhất.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh mới nhất
Bảng giá thép Việt Nhật tại quận Trà Vinh
Bảng bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh hãng Việt Nhật năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT NHẬT CB300 | THÉP VIỆT NHẬT CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.930 | 13.930 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.930 | 13.930 |
3 | Thép cuộn Ø 10 | Cây | 88.000 | 98.000 |
4 | Thép cuộn Ø 12 | Cây | 135.000 | 145.000 |
5 | Thép cuộn Ø 14 | Cây | 188.000 | 198.000 |
6 | Thép cuộn Ø 16 | Cây | 238.000 | 248.00 |
7 | Thép cuộn Ø 18 | Cây | 317.000 | 327.000 |
8 | Thép cuộn Ø 20 | Cây | 379.000 | 399.000 |
9 | Thép cuộn Ø 22 | Cây | 439.000 | 449.000 |
10 | Thép cuộn Ø 25 | Cây | 569.000 | 579.000 |
11 | Thép cuộn Ø 28 | Cây | 645.000 | 635.000 |
12 | Thép cuộn Ø 32 | Cây | 789.000 | 779.000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: báo giá sắt thép Quận Tân Phú theo hãng
Bảng giá thép Hòa Phát tại quận Trà Vinh
Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Trà Vinh hãng Hòa Phát năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP HÒA PHÁT CB300 | THÉP HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|---|---|
1 | Thép Ø 6 | Kg | 12.130 | 12.130 |
2 | Thép Ø 8 | Kg | 12.130 | 12.130 |
3 | Thép Ø 10 | Cây | 83.000 | 93.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây | 130.000 | 140.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây | 183.000 | 193.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây | 233.000 | 243.00 |
7 | Thép Ø 18 | Cây | 312.000 | 322.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây | 375.000 | 395.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây | 434.000 | 444.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây | 565.000 | 575.000 |
11 | Thép Ø 28 | Cây | 640.000 | 630.000 |
12 | Thép Ø 32 | Cây | 785.000 | 775.000 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại quận Trà Vinh
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh hãng Việt Mỹ năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT MỸ CB300 | THÉP VIỆT MỸ CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 15.750 | 15.750 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 15.750 | 15.750 |
3 | Thép cây Ø 10 | Cây | 96.000 | 106.000 |
4 | Thép cây Ø 12 | Cây | 143.000 | 153.000 |
5 | Thép cây Ø 14 | Cây | 196.000 | 206.000 |
6 | Thép cây Ø 16 | Cây | 246.000 | 256.00 |
7 | Thép cây Ø 18 | Cây | 325.000 | 335.000 |
8 | Thép cây Ø 20 | Cây | 388.000 | 418.000 |
9 | Thép cây Ø 22 | Cây | 447.000 | 457.000 |
10 | Thép cây Ø 25 | Cây | 568.000 | 588.000 |
11 | Thép cây Ø 28 | Cây | 653.000 | 643.000 |
12 | Thép cây Ø 32 | Cây | 798.000 | 788.000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại quận Trà Vinh
Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Trà Vinh hãng Việt Úc năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP VIỆT ÚC CB300 | THÉP VIỆT ÚC CB400 |
1 | Thép Ø 6 | Kg | 12.430 | 12.430 |
2 | Thép Ø 8 | Kg | 12.430 | 12.430 |
3 | Thép Ø 10 | Cây | 84.000 | 94.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây | 131.000 | 141.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây | 184.000 | 194.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây | 234.000 | 244.00 |
7 | Thép Ø 18 | Cây | 313.000 | 323.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây | 374.000 | 397.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây | 435.000 | 445.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây | 566.000 | 576.000 |
11 | Thép Ø 28 | Cây | 641.000 | 631.000 |
12 | Thép Ø 32 | Cây | 786.000 | 776.000 |
Bảng giá thép Pomina tại quận Trà Vinh
Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Trà Vinh hãng Pomina năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP POMINA CB300 | THÉP POMINA CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.730 | 13.730 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.730 | 13.730 |
3 | Thép cuộn Ø 10 | Cây | 86.000 | 96.000 |
4 | Thép cuộn Ø 12 | Cây | 133.000 | 143.000 |
5 | Thép cuộn Ø 14 | Cây | 186.000 | 196.000 |
6 | Thép cuộn Ø 16 | Cây | 236.000 | 246.00 |
7 | Thép cuộn Ø 18 | Cây | 315.000 | 325.000 |
8 | Thép cuộn Ø 20 | Cây | 378.000 | 398.000 |
9 | Thép cuộn Ø 22 | Cây | 437.000 | 447.000 |
10 | Thép cuộn Ø 25 | Cây | 568.000 | 578.000 |
11 | Thép cuộn Ø 28 | Cây | 643.000 | 633.000 |
12 | Thép cuộn Ø 32 | Cây | 788.000 | 778.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại quận Trà Vinh
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh hãng Miền Nam năm 2023:
STT | CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP MIỀN NAM CB300 | THÉP MIỀN NAM CB400 |
1 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.430 | 13.430 |
2 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.430 | 13.430 |
3 | Thép cây Ø 10 | Cây | 87.000 | 97.000 |
4 | Thép cây Ø 12 | Cây | 134.000 | 144.000 |
5 | Thép cây Ø 14 | Cây | 187.000 | 197.000 |
6 | Thép cây Ø 16 | Cây | 237.000 | 247.00 |
7 | Thép cây Ø 18 | Cây | 313.000 | 323.000 |
8 | Thép cây Ø 20 | Cây | 376.000 | 397.000 |
9 | Thép cây Ø 22 | Cây | 436.000 | 446.000 |
10 | Thép cây Ø 25 | Cây | 564.000 | 574.000 |
11 | Thép cây Ø 28 | Cây | 642.000 | 632.000 |
12 | Thép cây Ø 32 | Cây | 784.000 | 774.000 |
>>> Xem thêm: Báo giá sắt thép quận Tân Bình
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng quận Trà Vinh chính hãng, giá tốt
Lộc Hiếu Phát là đại lý thép tại Trà Vinh uy tín, phân phối đa dạng về quy cách sản phẩm, cũng như kích thước phong phú cho khách hàng lựa chọn. Lộc Hiếu Phát tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng từ công trình nhỏ đến lớn.
Lộc Hiếu Phát hoạt động với phương châm:
- Tôn trọng, hợp tác bình đẳng giữa đôi bên
- Lộc Hiếu Phát luôn trung thực với khách hàng về chất lượng, nguồn gốc sắt thép.
- Giá sắt thép phải chăng, giao nhận hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
- Phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.

Lộc Hiếu Phát luôn cam kết về chất lượng, nguồn gốc sắt thép.
Trên đây là báo giá sắt thép xây dựng Trà Vinh chi tiết được Lộc Hiếu Phát tổng hợp từ nhà máy sản xuất. Cam kết giá sắt thép tại Trà Vinh mà Lộc Hiếu Phát cung cấp là uy tín, chính hãng và giá cạnh tranh nhất trên thị trường.