Báo giá sắt thép Quận Gò Vấp cung cấp đến quý khách hàng bảng giá của thép xây dựng. Vật liệu này thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng,… Bảng giá bao gồm sắt thép xây dựng từ những nhà máy hàng đầu Việt Nam như Hòa Phát, Đông Á, Pomina,…
Cập nhật thị trường sắt thép Quận Gò Vấp
Quận Gò Vấp là khu vực trực thuộc trung tâm của Thành Phố Hồ Chí Minh với nhiều dự án bất động sản, đây là khu vực “nóng” nên nhu cầu xây dựng, triển khai các công trình tôn lợp mái diễn ra liên tục. Vì vậy nên giá thành của loại vật liệu sắt thép là chủ đề của nhiều nhà đầu tư quan tâm.
Báo giá sắt thép xây dựng tại Quận Gò Vấp từ nhà phân phối và từ các đại lý sẽ có sự biến động mạnh tùy theo nhu cầu thị trường và giá thành nhập khẩu của nguyên liệu. Thông thường chênh lệch trong khoảng từ 5 đến 10%. Để có được mức giá mua sản phẩm tốt nhất, khách hàng cần cân nhắc thật kỹ trước khi chọn nhà phân phối.
Báo giá sắt xây dựng Quận Gò Vấp theo hãng
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các nhà phân phối các dòng sắt thép xây dựng. Với những người chưa có kinh nghiệm, chúng ta rất dễ chọn nhầm phải hàng giả, kém chất lượng gây ảnh hưởng lớn đến công trình. Một số hãng nổi tiếng lâu đời tại Việt Nam như Hòa Phát, Pomina,… nên là những lựa chọn được cân nhắc đầu tiên để đảm bảo độ bền và chất lượng cho công trình.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Quận Gò Vấp
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 68.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 95.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 132.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 250.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 310.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 390.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 500.000 |
Bảng giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 85.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 265.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 345.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 488.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 675.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 855.000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Quận Gò Vấp
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 74.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 103.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 142.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 185.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 290.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 350.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 455.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 570.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 745.000 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Quận Gò Vấp
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt thép cuộn phi 6 | Kg | 9.500 |
Sắt thép cuộn phi 8 | Kg | 9.500 |
Sắt thép gân phi 10 | Cây thép 11,7m | 70.000 |
Sắt thép gân phi 12 | Cây thép 11,7m | 100.000 |
Sắt thép gân phi 14 | Cây thép 11,7m | 136.000 |
Sắt thép gân phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt thép gân phi 18 | Cây thép 11,7m | 227.000 |
Sắt thép gân phi 20 | Cây thép 11,7m | 280.000 |
Sắt thép gân phi 22 | Cây thép 11,7m | 336.000 |
Sắt thép gân phi 25 | Cây thép 11,7m | 440.000 |
Sắt thép gân phi 28 | Cây thép 11,7m | 552.000 |
Sắt thép gân phi 32 | Cây thép 11,7m | 722.000 |
Bảng giá thép Pomina tại Quận Gò Vấp
Loại thép | Đơn vị tính | Giá Pomina CB300 (VNĐ) | Giá Pomina CB400 (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 940.000 | 942.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Quận Gò Vấp
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thành (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 87.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 183.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 240.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 267.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 335.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 530.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 604.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 904.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển đến công trình.
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Quận Gò Vấp chính hãng, giá tốt
Một cơ sở cung cấp sắt thép xây dựng uy tín phải có những ưu điểm sau:
- Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ, nguồn hàng từ những nhà sản xuất có tiếng tại thị trường Việt Nam.
- Có kinh nghiệm phong phú trên thị trường để dễ dàng giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Bán đúng số lượng đã cam kết, bán đúng giá đã thỏa thuận
- Có nhiều ưu đãi hấp dẫn với khách hàng như: miễn phí vận chuyển, các chương trình ưu đãi, chiết khấu,…
Một số thương hiệu cung cấp sắt thép chính hãng, giá tốt bạn có thể tham khảo như:
- Thép Mạnh Tiến Phát
- Kho Thép Miền Nam
- Tôn Thép Sáng Chinh
Báo giá sắt thép xây dựng tại Quận Gò Vấp sẽ được liên tục cập nhật đến với khách hàng. Hy vọng với những thông tin ở trên, bạn đã nắm rõ được chi tiết bảng giá của từng hãng. Chúc bạn tìm được nhà phân phối như ý.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Website: https://lochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/theplochieuphat/
- Hotline: 0938 337 999 – Hotline 1 – Hotline 2
- Email: lochieuphat@gmail.com