Báo giá sắt thép tại Quận Phú Nhuận cung cấp đến quý khách hàng bảng giá của thép xây dựng. Đây là loại vật liệu thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng,… Bảng giá bao gồm sắt thép xây dựng từ những nhà máy hàng đầu Việt Nam như Hòa Phát, Đông Á, Pomina,…
Cập nhật thị trường sắt thép Quận Phú Nhuận
Những công trình như cao ốc, chung cư, nhà ở,… là những điều không thể thiếu cho sự phát triển của con người mà trong đó sắt thép là nguyên vật liệu quan trọng, đóng góp to lớn cho sự vững chắc của những công trình đó.
Quận Phú Nhuận là địa điểm có vị trí thuận lợi, dễ dàng di chuyển đến những quận khác 1 cách nhanh chóng. Do tiếp giáp với nhiều quận trung tâm tại thành phố Hồ Chí Minh nên nhiều văn phòng, công ty, tòa nhà cao tầng liên tục mọc lên.
Đây cũng quận có nhiều nơi vui chơi, giải trí thú vị. Chính vì những điều đó nên nhu cầu sử dụng sắt thép tại Quận Phú Nhuận diễn ra càng nhiều, sản lượng của chúng càng tăng theo.
>>> Xem thêm: Báo giá sắt thép quận Gò Vấp
Báo giá sắt xây dựng Quận Phú Nhuận theo hãng
Ở thị trường Việt Nam hiện nay có rất nhiều các nhà phân phối các dòng sắt thép xây dựng với đa dạng chủng loại và chất lượng.
Những người chưa có kinh nghiệm, có thể chọn nhầm phải hàng giả, kém chất lượng thì rất dễ gây ảnh hưởng lớn đến công trình. Một số hãng nổi tiếng lâu đời tại Việt Nam như Hòa Phát, Pomina, Việt Mỹ… nên là những lựa chọn được cân nhắc đầu tiên để đảm bảo độ bền và chất lượng cho công trình.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Quận Phú Nhuận
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 68.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 95.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 132.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 250.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 310.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 390.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 500.000 |
Bảng giá thép Hòa Phát tại Quận Phú Nhuận
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 85.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 265.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 345.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 488.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 675.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 855.000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Quận Phú Nhuận
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 74.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 103.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 142.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 185.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 235.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 290.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 350.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 455.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 570.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 745.000 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Quận Phú Nhuận
Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thép (VNĐ) |
Sắt thép cuộn phi 6 | Kg | 9.500 |
Sắt thép cuộn phi 8 | Kg | 9.500 |
Sắt thép gân phi 10 | Cây thép 11,7m | 70.000 |
Sắt thép gân phi 12 | Cây thép 11,7m | 100.000 |
Sắt thép gân phi 14 | Cây thép 11,7m | 136.000 |
Sắt thép gân phi 16 | Cây thép 11,7m | 180.000 |
Sắt thép gân phi 18 | Cây thép 11,7m | 227.000 |
Sắt thép gân phi 20 | Cây thép 11,7m | 280.000 |
Sắt thép gân phi 22 | Cây thép 11,7m | 336.000 |
Sắt thép gân phi 25 | Cây thép 11,7m | 440.000 |
Sắt thép gân phi 28 | Cây thép 11,7m | 552.000 |
Sắt thép gân phi 32 | Cây thép 11,7m | 722.000 |
Bảng giá thép Pomina tại Quận Phú Nhuận
Loại thép | Đơn vị tính | Giá Pomina CB300
(VNĐ) |
Giá Pomina CB400
(VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 940.000 | 942.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Quận Phú Nhuận
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thành (VNĐ) |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây thép 11,7m | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây thép 11,7m | 87.000 |
Sắt phi 14 | Cây thép 11,7m | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây thép 11,7m | 183.000 |
Sắt phi 18 | Cây thép 11,7m | 240.000 |
Sắt phi 20 | Cây thép 11,7m | 267.000 |
Sắt phi 22 | Cây thép 11,7m | 335.000 |
Sắt phi 25 | Cây thép 11,7m | 530.000 |
Sắt phi 28 | Cây thép 11,7m | 604.000 |
Sắt phi 32 | Cây thép 11,7m | 904.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển đến công trình.
>>> Xem thêm: Báo giá sắt thép quận Bình Thạnh
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Quận Phú Nhuận chính hãng, giá tốt
Một cơ sở cung cấp sắt thép xây dựng uy tín phải có những ưu điểm sau:
- Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ, nguồn hàng từ những nhà sản xuất có tiếng tại thị trường Việt Nam.
- Có kinh nghiệm phong phú trên thị trường để dễ dàng giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Bán đúng số lượng đã cam kết, bán đúng giá đã thỏa thuận.
- Có nhiều ưu đãi hấp dẫn với khách hàng như: miễn phí vận chuyển, các chương trình ưu đãi, chiết khấu,…
Một số thương hiệu cung cấp sắt thép chính hãng, giá tốt bạn có thể tham khảo như:
- Thép Mạnh Tiến Phát
- Kho Thép Miền Nam
- Tôn Thép Sáng Chinh
Hy vọng với báo giá sắt thép tại Quận Phú Nhuận, các bạn có thể nắm rõ được bảng giá của từng hãng sắt thép. Chúc bạn sớm tìm được nhà phân phối như ý.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Website: https://lochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/theplochieuphat/
- Hotline: 0938 337 999 – Hotline 1 – Hotline 2
- Email: lochieuphat@gmail.com