157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước cập nhật mới nhất 2023

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước cập nhật mới nhất 2023

Sắt thép xây dựng luôn đóng một vai trò vô cùng quan trọng, là cốt lõi cho sự thành công của mọi công trình hiện nay. Chính vì vậy, việc lựa chọn được sắt thép xây dựng chất lượng, uy tín là điều mà tất cả các nhà thầu và chủ đầu tư mong muốn. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Lochieuphat sẽ mang đến cho chủ đầu tư và các nhà thầu bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất 2023.

Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất

Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất

Cập nhật thị trường sắt thép Bình Phước

Trong vài năm trở lại đây, thị trường sắt thép xây dựng tại Bình Phước đang có những thay đổi vô cùng tích cực. Theo thống kê số lượng sắt thép xây dựng tiêu thụ qua từng năm, con số này luôn tăng và chưa có dấu hiệu dừng lại. Cùng với đó, do kinh tế phát triển nên việc sử dụng sắt thép xây dựng cho các công trình nhà ở cũng dần tăng lên một cách đáng kể.

Cập nhật thị trường sắt thép xây dựng Bình Phước

Cập nhật thị trường sắt thép xây dựng Bình Phước

Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước của các nhà phân phối và đại lý cung cấp cũng có sự biến động mạnh do thị trường tiêu thụ cũng như mức giá nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất. Giá sắt thép xây dựng hiện nay giữa các nhà cung cấp đều có mức chênh lệch là từ 5-10% nên nhà thầu và chủ đầu tư muốn mua được sắt thép với mức giá tốt nhất sẽ phải tìm hiểu rất kỹ.

>>> Có thể bạn quan tâm: Báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu

Báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước theo hãng

Bảng giá sắt thép Việt Nhật tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Việt Nhật
CB300V Việt Nhật CB400V Việt Nhật
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 12.500 12.500
Thép Ø 8 Kg 12.500 12.500
Thép Ø 10 Cây 11.7m 12.720 87.641 12.720 91.838
Thép Ø 12 Cây 11.7m 12.555 124.169 12.555 130.446
Thép Ø 14 Cây 11.7m 12.300 166.788 12.300 240.000
Thép Ø 16 Cây 11.7m 12.300 218.940 12.300 227.427
Thép Ø 18 Cây 11.7m 12.300 218.940 12.300 287.820
Thép Ø 20 Cây 11.7m 12.300 340.956 12.300 355.470
Thép Ø 22 Cây 11.7m 12.300 355.470
Thép Ø 25 Cây 11.7m 12.300 554.115
Thép Ø 28 Cây 11.7m 11.200 696.549
Thép Ø 32 Cây 11.7m 11.200 908.109

Bảng giá sắt thép Hòa Phát tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Hòa Phát
CB300V Hòa Phát CB400V Hòa Phát
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép Ø 8 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép Ø 10 Cây 11.7m 11.320 70.484 11.320 77.795
Thép Ø 12 Cây 11.7m 11.155 110.323 11.155 110.323
Thép Ø 14 Cây 11.7m 11.200 152.208 11.200 152.208
Thép Ø 16 Cây 11.7m 11.200 192.752 11.200 199.360
Thép Ø 18 Cây 11.7m 11.200 251.776 11.200 251.776
Thép Ø 20 Cây 11.7m 11.200 311.024 11.200 307.664
Thép Ø 22 Cây 11.7m 11.200 374.364
Thép Ø 25 Cây 11.7m 11.200 489.328
Thép Ø 28 Cây 11.7m 11.200 615.552
Thép Ø 32 Cây 11.7m 11.200 803.488

Bảng giá sắt thép Việt Mỹ tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Việt Mỹ
CB300V Việt Mỹ CB400V Việt Mỹ
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 10.900 10.900 10.900
Thép Ø 8 Kg 10.900 10.900 10.900
Thép Ø 10 Cây 11.7m 11.120 68.944 11.120 76.617
Thép Ø 12 Cây 11.7m 11.955 117.637 11.955 118.235
Thép Ø 14 Cây 11.7m 10.800 146.340 10.800 146.772
Thép Ø 16 Cây 11.7m 10.800 185,760 10.300 192.240
Thép Ø 18 Cây 11.7m 10.800 241.920 10.800 242.784
Thép Ø 20 Cây 11.7m 10.800 298.620 10.300 299.916
Thép Ø 22 Cây 11.7m 10.800 361.476
Thép Ø 25 Cây 11.7m 10.800 471.852
Thép Ø 28 Cây 11.7m 10.800 593.568
Thép Ø 32 Cây 11.7m 10.800 774.792

Bảng giá sắt thép Việt Úc tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Việt Úc
CB300V Việt Úc CB400V Việt Úc
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 11.030 11.030 12.130 12.130
Thép Ø 8 Kg 11.030 11.030 12.130 12.130
Thép Ø 10 Cây 11.7m 83.000 93.000
Thép Ø 12 Cây 11.7m 130.000 140.000
Thép Ø 14 Cây 11.7m 183.000 193.000
Thép Ø 16 Cây 11.7m 233.000 243.000
Thép Ø 18 Cây 11.7m 312.000 322.000
Thép Ø 20 Cây 11.7m 375.000 395.000
Thép Ø 22 Cây 11.7m 434.000 444.000
Thép Ø 25 Cây 11.7m 565.000 575.000
Thép Ø 28 Cây 11.7m 640.000 630.000
Thép Ø 32 Cây 11.7m 785.000 775.000

Bảng giá sắt thép Pomina tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Pomina
CB300V Pomina CB400V Pomina
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 12.300 12.300
Thép Ø 8 Kg 12.300 12.400
Thép Ø 10 Cây 11.7m 12.520 78.425 12.520 78.425
Thép Ø 12 Cây 11.7m 12.455 122.191 12.455 128.368
Thép Ø 14 Cây 11.7m 12.400 162.745 12.400 171.336
Thép Ø 16 Cây 11.7m 12.400 212.476 12.400 223.729
Thép Ø 18 Cây 11.7m 12.400 223.729 12.400 283.440
Thép Ø 20 Cây 11.7m 12.400 332.445 12.400 332.445
Thép Ø 22 Cây 11.7m 12.400 421.927
Thép Ø 25 Cây 11.7m 12.400 545.405
Thép Ø 28 Cây 11.7m
Thép Ø 32 Cây 11.7m

Bảng giá sắt thép Miền Nam tại Bình Phước

Chủng loại Đơn vị Giá thép Miền Nam
CB300V Miền Nam CB400V Miền Nam
Đơn giá (kg) Đơn giá (cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (cây)
Thép Ø 6 Kg 11.000 11.000 11.000 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000 11.000 11.000 11.000
Thép Ø 10 Cây 11.7m 11.220 69.564 11.220 81.008
Thép Ø 12 Cây 11.7m 11.055 114.751 11.055 114.861
Thép Ø 14 Cây 11.7m 11.100 149.295 11.100 157.176
Thép Ø 16 Cây 11.7m 11.100 203.574 11.100 205.239
Thép Ø 18 Cây 11.7m 11.100 268.953 11.100 259.740
Thép Ø 20 Cây 11.7m 11.100 304.695 11.100 304.695
Thép Ø 22 Cây 11.7m 11.100 387.057
Thép Ø 25 Cây 11.7m 11.100 500.055
Thép Ø 28 Cây 11.7m 11.100 628.593
Thép Ø 32 Cây 11.7m

>>> Xem thêm:

Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Bình Phước chính hãng, giá tốt

Chúng tôi – Lộc Hiếu Phát đã và đang là một đơn vị chuyên cung cấp sắt thép xây dựng cho Bình Phước. Lộc Hiếu phát cam kết sắt thép được cung cấp được đảm bảo chất lượng, chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp từ các nhà sản xuất sắt thép uy tín như Việt Nhật, Việt Úc, Việt Mỹ, Hòa Phát, Pomina,…

Lộc Hiếu Phát chuyên phân phối sắt thép xây dựng uy tín

Lộc Hiếu Phát chuyên phân phối sắt thép xây dựng uy tín

Trên đây là báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất 2023 của Lộc Hiếu Phát, hi vọng các nhà thầu và chủ đầu tư sẽ chọn được loại sắt thép xây dựng phù hợp cho công trình của mình!

Bài Viết Liên Quan

Báo giá sắt thép xây dựng Đắk Lắk cập nhật mới nhất

Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk cập nhật mới nhất 2023

Author: adminlhp Chức năng bình luận bị tắt ở Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk cập nhật mới nhất 2023
Báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau mới nhất

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau cập nhật mới nhất

Author: adminlhp Chức năng bình luận bị tắt ở Bảng báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau cập nhật mới nhất
0938 337 999