Trong các công trình xây dựng, sắt thép luôn đóng một vai trò vô cùng trọng. Chúng chính là cốt lõi, là nền tảng để tạo nên sự thành công của các công trình đó. Chính vì vậy, nhà thầu hay chủ đầu tư nào cũng sẽ muốn chọn được sắt thép xây dựng chất lượng nhất cho công trình của mình. Bài viết này, Lộc Hiếu Phát sẽ cung cấp cho các chủ đầu tư và nhà thầu báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau cập nhật mới nhất 2023.
Cập nhật thị trường sắt thép Cà Mau
Nhìn chung, thời điểm hiện tại, giá sắt thép xây dựng tại quận Cà Mau cũng không khác gì xu hướng chung của cả nước. Biến động tăng giảm của sắt thép xây dựng tại Cà Mau không quá đáng kể, điều này sẽ không làm ảnh hưởng tới kinh phí đã chuẩn bị sẵn cho các công trình của chủ thầu, nhà đầu tư.
Với sự bình ổn giá như hiện tại, những ai đang có nhu cầu xây dựng sẽ yên tâm được phần nào, tuy nhiên việc nắm bắt được báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau vẫn là một điều mà các chủ đầu tư và nhà thầu nên làm.
>>> Có thể bạn quan tâm: Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất
Báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau theo hãng
Bảng giá sắt thép Việt Nhật tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Nhật | |||
CB300V Việt Nhật | CB400V Việt Nhật | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.720 | 87.641 | 12.720 | 91.838 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.555 | 124.169 | 12.555 | 130.446 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.300 | 166.788 | 12.300 | 240.000 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 227.427 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 287.820 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.300 | 340.956 | 12.300 | 355.470 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.300 | 355.470 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.300 | 554.115 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 696.549 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 908.109 |
Bảng giá sắt thép Hòa Phát tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Hòa Phát | |||
CB300V Hòa Phát | CB400V Hòa Phát | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.320 | 70.484 | 11.320 | 77.795 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.155 | 110.323 | 11.155 | 110.323 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.200 | 152.208 | 11.200 | 152.208 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.200 | 192.752 | 11.200 | 199.360 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.200 | 251.776 | 11.200 | 251.776 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.200 | 311.024 | 11.200 | 307.664 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.200 | 374.364 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.200 | 489.328 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 615.552 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 803.488 |
Bảng giá sắt thép Việt Mỹ tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Mỹ | |||
CB300V Việt Mỹ | CB400V Việt Mỹ | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 8 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.120 | 68.944 | 11.120 | 76.617 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.955 | 117.637 | 11.955 | 118.235 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 10.800 | 146.340 | 10.800 | 146.772 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 10.800 | 185,760 | 10.300 | 192.240 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 10.800 | 241.920 | 10.800 | 242.784 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 10.800 | 298.620 | 10.300 | 299.916 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 10.800 | 361.476 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 10.800 | 471.852 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 10.800 | 593.568 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 10.800 | 774.792 |
Bảng giá sắt thép Việt Úc tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Úc | |||
CB300V Việt Úc | CB400V Việt Úc | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 83.000 | 93.000 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 130.000 | 140.000 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 183.000 | 193.000 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 233.000 | 243.000 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 312.000 | 322.000 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 375.000 | 395.000 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 434.000 | 444.000 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 565.000 | 575.000 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 640.000 | 630.000 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 785.000 | 775.000 |
Bảng giá sắt thép Pomina tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Pomina | |||
CB300V Pomina | CB400V Pomina | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.300 | 12.300 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.300 | 12.400 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.520 | 78.425 | 12.520 | 78.425 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.455 | 122.191 | 12.455 | 128.368 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.400 | 162.745 | 12.400 | 171.336 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.400 | 212.476 | 12.400 | 223.729 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.400 | 223.729 | 12.400 | 283.440 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.400 | 332.445 | 12.400 | 332.445 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.400 | 421.927 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.400 | 545.405 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | ||||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
Bảng giá sắt thép Miền Nam tại Cà Mau
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Miền Nam | |||
CB300V Miền Nam | CB400V Miền Nam | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.220 | 69.564 | 11.220 | 81.008 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.055 | 114.751 | 11.055 | 114.861 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.100 | 149.295 | 11.100 | 157.176 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.100 | 203.574 | 11.100 | 205.239 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.100 | 268.953 | 11.100 | 259.740 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.100 | 304.695 | 11.100 | 304.695 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.100 | 387.057 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.100 | 500.055 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.100 | 628.593 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
>>> Xem thêm: Báo giá sắt thép Bà Rịa Vũng Tàu
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Cà Mau chính hãng, giá tốt
Hiện tại có rất nhiều nơi cung cấp sắt thép xây dựng tại Cà Mau, tuy nhiên nếu muốn an tâm về chất lượng cũng như uy tín, nhà thầu và chủ đầu tư hoàn toàn có thể tin tưởng lựa chọn Lộc Hiếu Phát. Chúng tôi hiện là nhà phân phối trực tiếp sắt thép xây dựng từ Việt Nhật, Việt Úc, Hòa Phát,…. Chúng tôi luôn cam kết sắt thép được cung cấp luôn đảm bảo chất lượng, tạo nên sự an toàn cũng như thành công cho công trình của nhà thầu, chủ đầu tư.
Trên đây là báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau mới nhất 2023 của Lộc Hiếu Phát, hi vọng các nhà thầu và chủ đầu tư sẽ chọn được loại sắt thép xây dựng phù hợp cho công trình của mình!