Logo Lộc Hiếu Phát

157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát hôm nay 04/12

Sắt hộp Hòa Phát là một trong những vật liệu phổ biến hiện nay, ứng dụng trong các công trình xây dựng cũng như đời sống hằng ngày. Vậy giá thép hộp Hòa Phát bao nhiêu? Cùng Lộc Hiếu Phát cập nhật ngay bảng giá thép hộ Hào Phát mới nhất hôm nay.  

Báo giá sắt hộp Hòa Phát hôm nay 04/12/2025

Sắt hộp được ưa chuộng trong nhiều công trình dân dụng , nhà xưởng công nghiệp,… Do đó nhu cầu cập nhật báo giá sắt hộp. Cùng tham khảo giá từng loại thép hộp Hòa Phát mới nhất tại đây: 

Giá sắt hộp đen Hòa Phát

Thép hộp đen Hòa Phát có giá thành hợp lý, được sử dụng phổ biến ở các công trình cần lắp đặt mái che như công trình nhà tiền chế, nhà xưởng…. Dưới đây bảng giá thép hộp hôm nay đối với sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát:

LoạiĐộ dàyTrọng lượng
Kg/ cây
Đơn giá
Đồng/Kg
Đơn giá
Đồng/cây
14 TC7 dem1,6015.50024.800
8 dem1,9115.50029.605
9 dem2,0515.50031.775
1 li 02,2515.50034.875
1li 12,2515.50034.875
1li 22,4815.50038.440
1 li 32,7515.50042.625
16 TC8 dem2,1315.50033.015
9 dem2,2715.50035.185
1 li 02,6515.50041.075
1li 12,9015.50044.950
1li 23,1515.50048.825
20 TC7 dem2,4515.50037.975
8 dem2,8415.50044.020
9 dem3,0015.50046.500
1 li 03,3515.50051.925
1li 13,7715.50058.435
1li 23,9515.50061.225
1 li 34,3215.50066.960
1 li 44,6015.50071.300
1 li 75,2515.50081.375
1 li 85,6515.50087.575
2 li 06,5015.500100.750
25 TC7 dem2,9015.50044.950
8 dem3,6115.50055.955
9 dem3,7515.50058.125
1 li 04,2015.50065.100
1li 14,6515.50072.075
1li 25,3115.50082.305
1 li 35,5515.50086.025
1 li 45,8015.50089.900
1 li 77,2515.500112.375
1 li 87,5515.500117.025
2 li 08,5015.500131.750
30 TC7 dem3,7015.50057.350
8 dem4,1015.50063.550
9 dem4,6015.50071.300
1 li 05,2515.50081.375
1li 15,6515.50087.575
1li 26,1015.50094.550
1 li 36,6515.500103.075
1 li 47,2015.500111.600
1 li 57,8015.500120.900
1 li 78,6015.500133.300
1 li 89,2515.500143.375
2 li 010,4015.500161.200
2 li 512,7515.500197.625
40 TC8 dem5,0015.50077.500
9 dem6,1015.50094.550
1 li 07,0015.500108.500
1li 17,5515.500117.025
1li 28,2015.500127.100
1 li 39,0515.500140.275
1 li 49,6015.500148.800
1 li 510,3015.500159.650
1 li 711,7015.500181.350
1 li 812,5715.500194.835
2 li 013,8815.500215.140
2 li 517,4015.500269.700
3 li 020,5015.500317.750
50 TC1li 19,3015.500144.150
1li 210,5015.500162.750
1 li 311,3015.500175.150
1 li 412,0015.500186.000
1 li 513,1415.500203.670
1 li 715,0015.500232.500
1 li 815,8015.500244.900
2 li 017,9415.500278.070
2 li 521,7015.500336.350
3 li 025,7015.500398.350
75 TC1li 114,6015.500226.300
1li 216,0015.500248.000
1 li 317,2015.500266.600
1 li 418,4015.500285.200
1 li 722,5015.500348.750
1 li 823,5015.500364.250
2 li 026,8015.500415.400
2 li 533,6715.500521.885
3 li 040,0015.500620.000
90 TC1 li 320,5015.500317.750
1 li 422,0015.500341.000
1 li 727,2015.500421.600
1 li 828,6015.500443.300
2 li 032,1415.500498.170
2 li 540,4915.500627.595
3 li 048,8015.500756.400

Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hôm nay

Thép hộp mạ kẽm của Hòa Phát được tin dùng

Thép hộp mạ kẽm của Hòa Phát được tin dùng

Thép hộp mạ kẽm sử dụng tôn mạ kẽm để cán lên, bề mặt có màu trắng bạc, được yêu thích bởi khả năng chống ăn mond, chống han gỉ, tuổi thọ lên đến 60 năm. Dưới đây là bảng báo giá sắt hộp Hòa Phát  hôm nay đối với các sản phẩm hộp mạ kẽm.

Tên sản phẩmĐộ dài(m)TRỌNG LƯỢNG
(kg/cây)
GIÁ BÁN
(Kg)
GIÁ BÁN
(VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.063,4516.50056.925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.163,7716.50062.205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.264,0816.50067.320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.464,7016.50077.550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.062,4116.50039.765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.162,6316.50043.395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.262,8416.50046.860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.463,2516.50053.625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.062,7916.50046.035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.163,0416.50050.160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.263,2916.50054.285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.463,7816.50062.370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.063,5416.50058.410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.163,8716.50063.855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.264,2016.50069.300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.464,8316.50079.695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.565,1416.50084.810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.866,0516.50099.825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.065,4316.50089.595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.165,9416.50098.010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.266,4616.500106.590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.467,4716.500123.255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.567,9716.500131.505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.869,4416.500155.760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0610,4016.500171.600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3611,8016.500194.700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5612,7216.500209.880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.064,4816.50073.920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.164,9116.50081.015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.265,3316.50087.945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.466,1516.500101.475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.566,5616.500108.240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.867,7516.500127.875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.068,5216.500140.580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.066,8416.500112.860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.167,5016.500123.750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.268,1516.500134.475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.469,4516.500155.925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5610,0916.500166.485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8611,9816.500197.670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0613,2316.500218.295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3615,0616.500248.490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5616,2516.500268.125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.065,4316.50089.595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.165,9416.50098.010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.266,4616.500106.590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.467,4716.500123.255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.567,9716.500131.505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.869,4416.500155.760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0610,4016.500171.600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3611,8016.500194.700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5612,7216.500209.880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.068,2516.500136.125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.169,0516.500149.325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.269,8516.500162.525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4611,4316.500188.595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5612,2116.500201.465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8614,5316.500239.745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616,0516.500264.825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3618,3016.500301.950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5619,7816.500326.370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8621,7916.500359.535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0623,416.500386.100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.865,8816.50097.020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.067,3116.500120.615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.168,0216.500132.330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.268,7216.500143.880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4610,1116.500166.815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5610,8016.500178.200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8612,8316.500211.695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0614,1716.500233.805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3616,1416.500266.310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5617,4316.500287.595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8619,3316.500318.945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0620,5716.500339.405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1612,1616.500200.640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2613,2416.500218.460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4615,3816.500253.770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5616,4516.500271.425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8619,6116.500323.565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0621,7016.500358.050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3624,8016.500409.200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5626,8516.500443.025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8629,8816.500493.020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0631,8816.500526.020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2633,8616.500558.690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4616,0216.500264.330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5619,2716.500317.955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8623,0116.500379.665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0625,4716.500420.255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3629,1416.500480.810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5631,5616.500520.740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8635,1516.500579.975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0637,3516.500616.275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2638,3916.500633.435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1610,0916.500166.485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2610,9816.500181.170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4612,7416.500210.210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5613,6216.500224.730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616,2216.500267.630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0617,9416.500296.010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3620,4716.500337.755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5622,1416.500365.310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8624,6016.500405.900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0626,2316.500432.795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2627,8316.500459.195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4619,3316.500318.945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5620,6816.500341.220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8624,6916.500407.385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0627,3616.500451.440
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3631,2916.500516.285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5633,8916.500559.185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8637,7716.500623.205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0640,3316.500665.445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2642,8716.500707.355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1612,1616.500200.640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2613,2416.500218.460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4615,3816.500253.770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5616,4516.500271.425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8619,6116.500323.565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0621,7016.500358.050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3624,8016.500409.200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5626,8516.500443.025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8629,8816.500493.020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0631,8816.500526.020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2633,8616.500558.690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5620,6816.500341.220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8624,6916.500407.385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0627,3416.500451.110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3631,2916.500516.285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5633,8916.500559.185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8637,7716.500623.205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0640,3316.500665.445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2642,8716.500707.355
Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5624,9316.500411.345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8629,7916.500491.535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0633,0116.500544.665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3637,8016.500623.700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5640,9816.500676.170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8645,7016.500754.050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0648,8316.500805.695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2651,9416.500857.010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5656,5816.500933.570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8661,1716.5001.009.305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0664,2116.5001.059.465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8629,7916.500491.535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0633,0116.500544.665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3637,8016.500623.700
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5640,9816.500676.170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8645,7016.500754.050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0648,8316.500805.695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2651,9416.500857.010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5656,5816.500933.570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8661,1716.5001.009.305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0664,2116.5001.059.465

Giá bán ống thép mạ kẽm Hòa Phát 

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát là sản phẩm thép được phủ một lớp kẽm thông qua phương pháp nhúng nóng, giúp tạo ra lớp bảo vệ bền vững chống lại hiện tượng gỉ sét. Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, loại ống này thường được lựa chọn sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời.

Để thuận tiện cho quý khách trong việc tham khảo và lựa chọn, dưới đây là bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát chi tiết các loại:

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)

Ống thép D12.7
11,7316.500
28.545
1.11,8916.500
31.185
1.22,0416.500
33.660


Ống thép D15.9
12,216.500
36.300
1.12,4116.500
39.765
1.22,6116.500
43.065
1.4316.500
49.500
1.53,216.500
52.800
1.83,7616.500
62.040



Ống thép D21.2
12,9916.500
49.335
1.13,2716.500
53.955
1.23,5516.500
58.575
1.44,116.500
67.650
1.54,3716.500
72.105
1.85,1716.500
85.305
25,6816.500
93.720
2.36,4316.500
106.095
2.56,9216.500
114.180



Ống thép D26.65
13,816.500
62.700
1.14,1616.500
68.640
1.24,5216.500
74.580
1.45,2316.500
86.295
1.55,5816.500
92.070
1.86,6216.500
109.230
27,2916.500
120.285
2.38,2916.500
136.785
2.58,9316.500
147.345



Ống thép D33.5
14,8116.500
79.365
1.15,2716.500
86.955
1.25,7416.500
94.710
1.46,6516.500
109.725
1.57,116.500
117.150
1.88,4416.500
139.260
29,3216.500
153.780
2.310,6216.500
175.230
2.511,4716.500
189.255
2.812,7216.500
209.880
313,5416.500
223.410
3.214,3516.500
236.775



Ống thép D38.1
15,4916.500
90.585
1.16,216.500
102.300
1.26,5516.500
108.075
1.47,616.500
125.400
1.58,1216.500
133.980
1.89,6716.500
159.555
210,6816.500
176.220
2.312,1816.500
200.970
2.513,1716.500
217.305
2.814,6316.500
241.395
315,5816.500
257.070
3.216,5316.500
272.745



Ống thép D42.2
1.16,6916.500
110.385
1.27,2816.500
120.120
1.48,4516.500
139.425
1.509,0316.500
148.995
1.810,7616.500
177.540
211,916.500
196.350
2.313,5816.500
224.070
2.514,6916.500
242.385
2.816,3216.500
269.280
317,416.500
287.100
3.218,4716.500
304.755



Ống thép D48.1
1.28,3316.500
137.445
1.49,6716.500
159.555
1.510,3416.500
170.610
1.812,3316.500
203.445
213,6416.500
225.060
2.315,5916.500
257.235
2.516,8716.500
278.355
2.818,7716.500
309.705
320,0216.500
330.330
3.221,2616.500
350.790



Ống thép D59.9
1.412,1216.500
199.980
1.512,9616.500
213.840
1.815,4716.500
255.255
217,1316.500
282.645
2.319,6016.500
323.400
2.521,2316.500
350.295
2.823,6616.500
390.390
325,2616.500
416.790
3.226,8516.500
443.025



Ống thép D75.6
1.516,4516.500
271.425
1.849,6616.500
819.390
221,7816.500
359.370
2.324,9516.500
411.675
2.527,0416.500
446.160
2.830,1616.500
497.640
332,2316.500
531.795
3.234,2816.500
565.620



Ống thép D88.3
1.519,2716.500
317.955
1.823,0416.500
380.160
225,5416.500
421.410
2.329,2716.500
482.955
2.531,7416.500
523.710
2.835,4216.500
584.430
337,8716.500
624.855
3.240,316.500
664.950



Ống thép D108.0
1.828,2916.500
466.785
231,3716.500
517.605
2.335,9716.500
593.505
2.539,0316.500
643.995
2.845,8616.500
756.690
346,6116.500
769.065
3.249,6216.500
818.730



Ống thép D113.5
1.829,7516.500
490.875
23316.500
544.500
2.337,8416.500
624.360
2.541,0616.500
677.490
2.845,8616.500
756.690
349,0516.500
809.325
3.252,2316.500
861.795
464,8116.500
1.069.365



Ống thép D126.8
1.833,2916.500
549.285
236,9316.500
609.345
2.342,3716.500
699.105
2.545,9816.500
758.670
2.854,3716.500
897.105
354,9616.500
906.840
3.258,5216.500
965.580
Lưu ý: Để cập nhật bảng báo giá sắt hộp Hoà Phát chuẩn xác nhất. Liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để cập nhật giá mới nhất.
Thép ống Hòa Phát được sử dụng khá phổ biến

Thép ống Hòa Phát được sử dụng khá phổ biến

Sắt hộp Hòa Phát: Lựa chọn sáng suốt cho mọi công trình

Sắt hộp Hòa Phát là sản phẩm thuộc thương hiệu Thép Hòa Phát, một thành viên của tập đoàn Hòa Phát, được thành lập chính thức vào năm 1992. Từ khi ra mắt thị trường, Hòa Phát đã không ngừng phát triển và mở rộng quy mô hoạt động.

Hiện nay, tập đoàn Hòa Phát hoạt động mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực trọng điểm, bao gồm:

  • Gang thép của Hòa Phát gồm thép xây dựng và thép cuộn cán nóng.
  • Sản phẩm thép của Hòa Phát bao gồm các loại như ống thép, tôn mạ, thép rút dây và thép dự ứng lực.
  • Nông nghiệp.
  • Bất động sản.
  • Điện máy gia dụng.
    Cập nhật chính xác bảng giá sắt hộp Hòa Phát

    Cập nhật chính xác bảng giá sắt hộp Hòa Phát

>>> Xem thêm: Bảng giá sắt thép hộp Hoa Sen hôm nay

Đặc trưng cơ bản

Sắt hộp Hòa Phát đa dạng về chủng loại nhưng đều có những đặc điểm chung sau:

  • Logo Hòa Phát được dập nổi rõ ràng ở giữa, cùng với khóa đai chắc chắn có hai bết xé giữ dây đai cố định.
  • Ống thép thiết kế gọn gàng, hạn chế cạnh sắc để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Đặc biệt, ống thép tròn có phần đầu vát phẳng với góc khoảng 30 độ.
  • Trên bề mặt ống in nổi các thông số kỹ thuật như chiều dài, độ dày, ngày sản xuất, loại thép… bằng mực trắng dễ nhìn.
  • Các ống thép được đóng thành bó, mỗi bó có tem nhãn rõ ràng, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ. Ống tròn mạ kẽm còn có logo dập nổi, riêng ống mạ nhúng nóng có ren hai đầu và nút nhựa chống gỉ.

Để tránh mua phải hàng giả, bạn nên kiểm tra kỹ các dấu hiệu nhận biết chính hãng. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với Lộc Hiếu Phát để được phục vụ tận tình!

Sắt hộp Hòa Phát được đánh giá cao về thiết kế và chất lượng

Sắt hộp Hòa Phát được đánh giá cao về thiết kế và chất lượng

Đa dạng chủng loại

Trong phân khúc sắt hộp Hòa Phát, thương hiệu mang đến nhiều sự lựa chọn đa dạng, giúp khách hàng nhanh chóng tìm được sản phẩm phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Cụ thể bao gồm:

Phân loạiChi tiết

✅     Theo hình dáng

  • Sắt hộp vuông Hòa Phát thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, làm giàn giáo và khung sườn chắc chắn.

  • Sắt hộp chữ nhật Hòa Phát phù hợp với những công trình nhà xưởng có quy mô lớn.

  • Ống thép hình tròn Hòa Phát được ứng dụng phổ biến làm cột đèn, ống thoát nước và lan can cầu thang.

✅     Theo phương pháp xử lý bề mặt

  • Sắt hộp Hòa Phát nhúng nóng.
  • Sắt hộp Hòa Phát mạ kẽm.

✅     Theo độ dày

  • Sắt hộp Hòa Phát oại phổ thông.
  • Sắt hộp Hòa Phát loại siêu dày.

✅     Theo kích thước

  • Sắt hộp Hòa Phát dân dụng.
  • Sắt hộp Hòa Phát cỡ lớn có đường kính từ 273mm đến 323,8mm.

>>> Có thể bạn quan tâm: Bảng báo giá thép hình Hòa Phát cập nhật ngày hôm nay 04/12

Lộc Hiếu Phát cập nhật giá sắt hộp Hòa Phát hôm nay liên tục

Hiểu rõ bảng giá thép hộp hôm nay sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và hoàn thành công trình đúng tiến độ, đúng ý muốn. Đặc biệt, khi chọn mua sắt hộp giá tốt vào đúng thời điểm khuyến mãi, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể cho dự án của mình.

Lộc Hiếu Phát chuyên cung cấp sắt hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt hàng đầu thị trường

Lộc Hiếu Phát chuyên cung cấp sắt hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt hàng đầu thị trường

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng và đối tác:

  • Giá sắt  Hòa Phát hôm nay tốt nhất, đảm bảo cạnh tranh và minh bạch.
  • Thông tin chi tiết, rõ ràng về giá từng loại sắt hộp, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ so sánh giá để bạn tìm được nhà cung cấp uy tín, tránh mua phải hàng giá cao hoặc kém chất lượng.
  • Cập nhật liên tục bảng giá mới nhất, giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đặt hàng.
  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc, đảm bảo sản phẩm chính hãng, góp phần xây dựng công trình bền vững theo thời gian.

Ngoài ra, Lộc Hiếu Phát còn có nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ hỗ trợ tận tình, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận bảng báo giá théo hộp hôm nay, cập nhật liên tục và chính xác!

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999