157 Ngô Chí Quốc

Bình Chiểu, TP. Thủ Đức

Hotline

0938 337 999 | 0973 044 767

Email

lochieuphat@gmail.com

BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY | ĐỊA CHỈ BÁN THÉP XÂY DỰNG UY TÍN

Giá sắt thép xây dựng thường xuyên thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào khu vực phân phối. Dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.

Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép hôm nay 30/06/2025 nhanh chóng và chuẩn xác nhất.

Cập nhật giá sắt thép xây dựng hôm nay 30/06/2025

Tên hàngKích thướcThép Việt Nhật CB300Thép Việt Nhật CB400Thép Pomina CB300Thép Pomina CB400Thép Miền Nam CB300Thép Miền Nam CB400Thép Hòa Phát CB300Thép Hòa Phát CB400Thép Việt Mỹ CB300Thép Việt Mỹ CB400
Thép phi 6Kg13500135001330013300130001300012700127001260012600
Thép phi 8Kg13500135001330013300130001300012700127001260012600
Thép phi 1011.7m/cây86000860008500085000840008400083000830008200082000
Thép phi 1211.7m/cây126000126000125000125000124000124000123000123000122000122000
Thép phi 1411.7m/cây186000186000185000185000184000184000183000183000182000182000
Thép phi 1611.7m/cây243000243000241000241000240000240000238000238000237000237000
Thép phi 1811.7m/cây309000309000307000307000305000305000304000304000303000303000
Thép phi 2011.7m/cây386000386000384000384000382000382000380000380000378000378000
Thép phi 2211.7m/cây468000468000466000466000464000464000462000462000460000460000
Thép phi 2511.7m/cây654000674000651000651000651000651000645000645000637000637000
Thép phi 2811.7m/cây820000820000770000770000749000749000729000729000707000707000
Thép phi 3211.7m/cây1090000108900010550001055000103200010320001023000102300010020001002000

Liên hệ để được tư vấn trực tiếp:  GỌI NGAY☎

>>>Xem thêm: Cách tính khối lượng sắt thép xây nhà chuẩn nhất

Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyCB300
CB400
Thép Việt Nhật phi 6 (cuộn)KG13.50013.500
Thép Việt Nhật phi 8 (cuộn)KG13.50013.500
✅     Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.21138.000138.000
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.39186.000186.000
✅     Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15243.000243.000
✅     Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48291.000291.000
✅     Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38368.000368.000
✅     Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85456.000456.000
✅     Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91547.000547.000
✅     Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09674.000674.000
✅     Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56820.000820.000
✅     Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.831.090.0001.089.000

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thépĐơn vị tínhCB300
CB400
✅     Thép cuộn Ø 6Kg12.70012.700
✅     Thép cuộn Ø 8Kg12.70012.700
✅     Thép cây Ø 10Cây 11,7 m128.000128.000
✅     Thép cây Ø 12Cây 11,7 m173.000173.000
✅     Thép cây Ø 14Cây 11,7 m224.000224.000
✅     Thép cây Ø 16Cây 11,7 m268.000268.000
✅   Thép cây Ø 18Cây 11,7 m336.000336.000
✅     Thép cây Ø 20Cây 11,7 m418.000418.000
✅     Thép cây Ø 22Cây 11,7 m500.000500.000
✅     Thép cây Ø 25Cây 11,7 m615.000615.000
✅     Thép cây Ø 28Cây 11,7 m729.000729.000
✅     Thép cây Ø 32Cây 11,7 m1.023.0001.023.000

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠIBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ CB300
(VNĐ/CÂY)
ĐƠN GIÁ CB400
(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 60,222(KG/m)12.60012.600
✅     Thép cuộn phi 80,395(KG/m)12.60012.600
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.22126.000126.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39170.000170.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16220.000220.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49264.000264.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40330.000330.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90410.000410.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87495.000495.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05605.000605.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63709.000709.000
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.023.0001.023.000

Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ Cb300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ Cb400 (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613,85
✅     Thép cuộn phi 813,85
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,5106.400119.700
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,5171.000172.900
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,5237.600140.300
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,5302.700316.900
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,5397.600402.100
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,5492.800498.400
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,5602.100602.100
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,5788.100788.100
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,5Liên hệ993.200
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5Liên hệ1.200.000

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ CB300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ CB400, CB500 (VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 60,22 (Kg/m)13.30013.300
✅     Thép cuộn phi 80,39 (Kg/m)13.30013.300
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.22134.000134.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39184.000184.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16238.000238.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49285.000285.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40358.000358.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90446.000446.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87531.000531.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05651.000651.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63770.000770.000
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.055.0001.032.000

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ CB300 (VNĐ/CÂY)ĐƠN GIÁ CB400(VNĐ/CÂY)
✅     Thép cuộn phi 613.00013.000
✅     Thép cuộn phi 813.00013.000
✅     Thép cây phi 10 (11.7m)7.22130.000130.000
✅     Thép cây phi 12 (11.7m)10.39175.000175.000
✅     Thép cây phi 14 (11.7m)14.16230.000230.000
✅     Thép cây phi 16 (11.7m)18.49273.000273.000
✅     Thép cây phi 18 (11.7m)23.40345.000345.000
✅     Thép cây phi 20 (11.7m)28.90432.000432.000
✅     Thép cây phi 22 (11.7m)34.87515.000515.000
✅     Thép cây phi 25 (11.7m)45.05630.000630.000
✅     Thép cây phi 28 (11.7m)56.63749.000749.000
✅     Thép cây phi 32 (11.7m)73.831.023.0001.023.000

Bảng so sánh giá sắt thép xây dựng theo nhà máy

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:

Chủng Loại
ĐVT
Hòa Phát
Việt Nhật
CB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg12.70012.70013.50013.500
✅     Phi 8Kg12.70012.70013.50013.500
✅     Phi 10Cây128.000128.000138.000138.000
✅     Phi 12Cây173.000173.000186.000186.000
✅     Phi 14Cây224.000224.000243.000243.000
✅     Phi 16Cây268.000268.000291.000291.000
✅     Phi 18Cây336.000336.000368.000368.000
✅     Phi 20Cây418.000418.000456.000456.000
✅     Phi 22Cây500.000500.000547.000547.000
✅     Phi 25Cây615.000615.000674.000674.000
✅     Phi 28Cây729.000729.000820.000820.000
✅     Phi 32Cây1.023.0001.023.0001.090.0001.090.000
Chủng LoạiĐVT
Miền Nam
Pomina
Việt Úc
CB300VCB400VCB300VCB400VCB300VCB400V
✅     Phi 6Kg13.00013.00013.30013.30011.200Liên hệ
✅     Phi 8Kg13.00013.00013.30013.30011.200Liên hệ
✅     Phi 10Cây130.000130.000134.000134.000113.400126.700
✅     Phi 12Cây175.000175.000184.000184.000178.000179.900
✅     Phi 14Cây230.000230.000238.000238.000244.600147.300
✅     Phi 16Cây273.000273.000285.000285.000309.700323.900
✅     Phi 18Cây345.000345.000358.000358.000404.600409.100
✅     Phi 20Cây432.000432.000446.000446.000499.800505.400
✅     Phi 22Cây515.000515.000531.000531.000609.100609.100
✅     Phi 25Cây630.000630.000651.000651.000795.100795.100
✅     Phi 28Cây749.000749.000770.000770.000Liên hệ1.000.200
✅     Phi 32Cây1.023.0001.023.0001.032.0001.032.000Liên hệ1.305.600
Loại thépĐơn vị tínhGiá thép Việt ÝGiá thép TiscoGiá thép Đông Nam Á
✅   Thép ø91Cây(11.7m)10.71012.71010.700
✅   Thép ø101Cây(11.7m)10.87511.87510.900
✅   Thép ø141Cây(11.7m)10.60011.60010.650
✅   Thép ø161Cây(11.7m)10.60012.60010.700
✅   Thép ø181Cây(11.7m)10.60011.60010.300
✅   Thép ø201Cây(11.7m)10.60013.60010.200
✅   Thép ø221Cây(11.7m)10.60012.60010.400
✅   Thép ø251Cây(11.7m)10.70011.70010.100
✅   Thép ø28 CB41Cây(11.7m)10.80010.50010.500
✅   Thép ø32 CB41Cây(11.7m)10.80011.80010.200
✅   Thép cuộn ø6KgLiên hệLiên hệLiên hệ
✅   Thép cuộn ø8KgLiên hệLiên hệLiên hệ

>>>Có thể quan tâm: Tổng hợp các loại sắt thép cần thiết khi xây dựng công trình dân dụng

Đơn vị cung thấp sắt thép xây dựng uy tín giá tốt nhất khu vực TPHCM

Lộc Hiếu Phát là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng các loại. Chúng tôi cập nhật giá sắt xây dựng hôm nay liên tục. Bằng cách này, khách mua còn có thể khảo giá để biết đâu là dòng nên ưu tiên với công trình của mình dễ dàng hơn nữa.

Hệ thống cam kết:

  • Cập nhật giá thép xây dựng hôm nay chính xác, tối ưu chi phí giúp khách mua có mức tốt nhất.
  • Cung cấp sắt thép xây dựng của các thương hiệu uy tín. Sản phẩm đảm bảo rõ nguồn gốc, xất xứ. Toàn bộ vật liệu được đơn vị phân phối đều là hàng chất lượng cao.
  • Nhờ sắt xây dựng chuẩn bền, bề mặt bóng mịn, chống lại quá trình oxy hóa hiệu quả,… công trình của bạn thêm kiên cố, cứng vững như ý.
  • Song song với giá sắt thép hiện nay cạnh tranh, chúng tôi giúp khách mua có chiết khấu hấp dẫn. Tùy vào khối lượng đơn hàng, hệ thống chiết khấu từ 10- 30% cho đối tác.

Chưa dừng lại ở đó,chúng tôi nhanh chóng vận chuyển vật liệu đến điểm tập kết giúp công trình được hoàn thiện đúng tiến độ. Sự tận tâm, nhiệt tình mà hệ thống mang đến sẽ giúp quý bạn thêm hài lòng khi kết nối hợp tác dài lâu.

Vì thế, hãy liên hệ với Lộc Hiếu Phát để biết giá sắt thép xây dựng bao nhiêu. Tin rằng, thế mạnh hiếm có mà hệ thống đang nắm giữ sẽ không làm quý bạn lãng phí thời gian vô ích.

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát

0938 337 999