Giá thép hình hôm nay 21/11/2024 được Lộc Hiếu Phát cập nhật chi tiết từng loại H, I, U, V. Bằng cách này, khách mua biết đâu là điểm dừng chân đáng đến để tối ưu chi phí đầu tư.
Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp giá thép hình Hòa Phát cạnh tranh. Hệ thống sớm vận chuyển đến đúng nơi nhà thầu cần với mức chi phí thấp. Hãy liên hệ ngay!
Mục Lục
ToggleDưới đây là báo giá thép hình Hòa Phát hôm nay được cập nhật mới nhất tại Lộc Hiếu Phát. Bạn đang cần mua thép hình H nên tham khảo.
Dễ nhận thấy, dòng này có kết cấu giống hình chữ H in hoa. Sản phẩm chịu lực đồng đều, tạo sự cân bằng cao. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho thiết kế dầm, công trình mái hoặc máy móc và cẩu tháp.
Loại thép | Trọng lượng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | 206,4 | 4,891,680 |
✅ Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 285,6 | 6,768,720 |
✅ Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | 378 | 8,958,600 |
✅ Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | 254,4 | 6,171,480 |
✅ Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 484,8 | 11.101.920 |
✅ Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | 367,2 | 8,702,640 |
✅ Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | 529,2 | 12.118.680 |
✅ Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | 598,8 | 14,191,560 |
✅ Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | 868,8 | 19.895.520 |
✅ Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | 681,6 | 15.608.640 |
✅ Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | 1128 | 25.831.200 |
✅ Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | 1644 | 37.647.600 |
✅ Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | 2064 | 47.265.600 |
✅ Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | 1284 | 29.403.600 |
✅ Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 | 1368 | 31.327.200 |
✅ Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18 | 1536 | 35.174.400 |
✅ Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 | 1644 | 37.647.600 |
✅ Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 | 1812 | 41.494.800 |
✅ Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20 | 1488 | 34.075.200 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Thép chữ I được dùng nhiều trong các hạng mục như kết cấu kỹ thuật. Dòng này cũng có mặt trong thiết kế đòn cân. Đây là lựa chọn nên ưu tiên dành cho xây dựng cầu đường, làm nhà thép tiền chế, khung Container, kho chứa hàng hóa, tháp truyền,..
Hiện báo giá thép hình chữ I hôm nay có mức như sau:
Loại thép hình I | Trọng lượng (Kg) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5 | 36 | 881.500 |
✅ Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5 | 52 | 1.066.000 |
✅ Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 | 75 | 1.650.000 |
✅ Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 84 | 3.146.000 |
✅ Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7 | 109,2 | 2.500.680 |
✅ Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 255,6 | 5.699.880 |
✅ Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 | 308,4 | 7.062.360 |
✅ Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 177,6 | 7.920.960 |
✅ Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 | 384 | 8.793.600 |
✅ Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 440,4 | 9.820.920 |
✅ Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 595,2 | 13.272.960 |
✅ Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 | 679,2 | 15.553.680 |
✅ Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 792 | 17.661.600 |
✅ Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 | 794,4 | 18.191.760 |
✅ Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 912 | 20.337,60 |
✅ Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 | 954 | 21.846.600 |
✅ Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 1075,2 | 23.976.960 |
✅ Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | 1135,2 | 25.996.080 |
✅ Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 1272 | 29.892.000 |
✅ Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 2220 | 54.390.000 |
✅ Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 2520 | 64.260.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ THÉP I MỚI NHẤT HÔM NAY
Trong khi đó, thép hình chữ U lại thích hợp dùng làm khung sườn xe tải, làm bàn ghế nội thất. Loại kể trên được đánh giá cao khi làm khung cầu đường, cột điện.
Hiện giá thép hình hôm nay dòng này có mức như sau:
Loại thép hình U | Trọng lượng (Kg) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép hình U 80 x 38 x 4 | 31 | 635.500 |
✅ Thép hình U 80 x 39 x 4 | 36 | 738.000 |
✅ Thép hình U 80 x 40 x 4 | 42 | 861.000 |
✅ Thép hình U 100 x 45 x 3 | 32 | 656.000 |
✅ Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 42 | 861.000 |
✅ Thép hình U 100 x 50 x 5 | 47 | 963.500 |
✅ Thép hình U 100 x 50 x 5 | 55 | 1.127.500 |
✅ Thép hình U 120 x 48 x 3.5 | 42 | 861.000 |
✅ Thép hình U 120 x 50 x 4,7 | 54 | 1.107.000 |
✅ Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | 80,4 | 1.648.200 |
✅ Thép hình U 140 x 60 x 6 | 67 | 1.373.500 |
✅ Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | 223,2 | 4.575.600 |
✅ Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 | 80 | 1.640.000 |
✅ Thép hình U 180 x 68 x 7 | 256,8 | 5.264.400 |
✅ Thép hình U 200 x 69 x 5.4 | 204 | 4.590.000 |
✅ Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | 220,8 | 4.968.000 |
✅ Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 295,2 | 6.642.000 |
✅ Thép hình U 250 x 76 x 6.0 | 273,6 | 6.156.000 |
✅ Thép hình U 250 x 80 x 9 | 376,8 | 8.478.000 |
✅ Thép hình U 250 x 90 x 9 | 415,2 | 12.331.440 |
✅ Thép hình U 280 x 84 x 9.5 | 408,4 | 12.252.000 |
✅ Thép hình U 300 x 90 x 9 | 457,2 | 13.716.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
>>> Xem chi tiết: BÁO GIÁ SẮT U MỚI NHẤT HÔM NAY
Thép hình chữ V chuẩn chịu mặn tốt, chống lại hiện tượng gỉ sét khi gặp nước biển. Dòng này cũng được dùng nhiều để làm nhà thép tiền chế, kết cấu đường, khung sườn xe, trụ điện đường dây cao thế,…
Loại thép hình V | Trọng lượng (Kg) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
6 | 121.200 | |
✅ Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg) | 8,5 | 170.000 |
✅ Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg) | 7,5 | 146.61 |
✅ Thép hình V 40 x 2.0li (7-7,5kg) | 10,5 | 129.75 |
✅ Thép hình V 40 x 3.0li (8-10,5kg) | 14,5 | 187.000 |
✅ Thép hình V 40 x 4.0li (11-14,5kg) | 15,5 | 238.000 |
✅ Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg) | 18,5 | 221.000 |
✅ Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg) | 24,5 | 289.000 |
✅ Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg) | 23,5 | 374.000 |
✅ Thép hình V 63 x 3.0li (19-23,5kg) | 25,5 | 507.450 |
✅ Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg) | 29,5 | 409.400 |
✅ Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg) | 34,5 | 484.400 |
✅ Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg) | 34,5 | 562.250 |
✅ Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg) | 39,5 | 567.300 |
✅ Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg) | 43,5 | 658.600 |
✅ Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg) | 34,5 | 756.500 |
✅ Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg) | 39,5 | 594.750 |
✅ Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg) | 48 | 703.100 |
✅ Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg) | 53,5 | 827.700 |
✅ Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg) | 54,5 | 1.084.550 |
✅ Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg) | 63 | 1.253.700 |
✅ Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg) | 68 | 1.353.200 |
✅ Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg) | 90 | 1.791.000 |
✅ Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg) | 86 | 1.711.400 |
✅ Thép hình V 100 x 10li (83-86kg) | 176,4 | 3.510.360 |
✅ Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg) | 218,4 | 4.346.160 |
✅ Thép hình V 120 x 10li (218,4kg) | 259,9 | 5.172.010 |
✅ Thép hình V 120 x 12li (259,9kg) | 93 | 1.850.700 |
✅ Thép hình V 125 x 8.0li (93kg) | 104,5 | 2.079.550 |
✅ Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) | 114,8 | 2.284.520 |
✅ Thép hình V 125 x 10li (114,8kg) | 136,2 | 2.710.380 |
Lộc Hiếu Phát chuyên cung cấp thép hình chất lượng cao cho các công trình lớn. Chúng tôi có báo giá cạnh tranh cùng chiết khấu hấp dẫn.
Bạn đợi gì chưa đến với đơn vị để biết chính xác giá thép hình hôm nay bao nhiêu và có thêm các tư vấn chuyên sâu hơn nữa.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
Copyright © 2023 Sắt Thép Lộc Hiếu Phát. All rights reserved.