Sắt thép xây dựng là một trong những thành phần không thể thiếu, góp phần tạo nên các công trình tuyệt đẹp ngày nay mà mọi người thường thấy. Có thể nói, sắt thép xây dựng chính là linh hồn của một công trình, góp phần tạo nên sự thành công của các công trình hiện đại ngày nay. Việc chọn sắt thép xây dựng cũng chính là một bước vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà thầu xây dựng. Chính vì thế, bài viết hôm nay, Lộc Hiếu Phát sẽ cập nhật đến các chủ thầu, nhà đầu tư báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk mới nhất.
Cập nhật thị trường sắt thép quận Đắk Lắk
Hiện nay, Đắk Lắk đang trong giai đoạn kinh tế phát triển vô cùng mạnh mẽ, cùng với đó là rất nhiều hạng mục xây dựng và sản xuất công nghiệp được thi công tại đây. Chính vì vậy, không có gì bất ngờ khi trong vòng 2 năm trở lại đây, Đắk Lắk được coi là tỉnh thành tiêu thụ vật liệu xây dựng lớn nhất cả nước, trong đó không thể không kể đến sắt thép xây dựng.
Nhận ra được tiềm năng phát triển của Đắk Lắk, rất nhiều cơ sở cung cấp sắt thép xây dựng đã bắt đầu mở trụ sở và kinh doanh để khai thác nguồn lợi nhuận khổng lồ. Chính vì vậy mà các chủ thầu cũng như nhà đầu tư thường đắn đo không biết nên chọn đơn vị nào để có thể có được mức giá tốt nhất. Vậy nên, việc nắm bắt và cập nhật được báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk chính là việc cần được các nhà đầu tư ưu tiên.
Báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk theo hãng
Bảng giá sắt thép Việt Nhật tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Nhật | |||
CB300V Việt Nhật | CB400V Việt Nhật | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.500 | 12.500 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.720 | 87.641 | 12.720 | 91.838 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.555 | 124.169 | 12.555 | 130.446 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.300 | 166.788 | 12.300 | 240.000 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 227.427 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.300 | 218.940 | 12.300 | 287.820 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.300 | 340.956 | 12.300 | 355.470 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.300 | 355.470 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.300 | 554.115 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 696.549 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 908.109 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Báo giá sắt thép xây dựng Cà Mau cập nhật mới nhất
Bảng giá sắt thép Hòa Phát tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Hòa Phát | |||
CB300V Hòa Phát | CB400V Hòa Phát | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.320 | 70.484 | 11.320 | 77.795 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.155 | 110.323 | 11.155 | 110.323 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.200 | 152.208 | 11.200 | 152.208 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.200 | 192.752 | 11.200 | 199.360 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.200 | 251.776 | 11.200 | 251.776 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.200 | 311.024 | 11.200 | 307.664 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.200 | 374.364 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.200 | 489.328 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.200 | 615.552 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 11.200 | 803.488 |
Bảng giá sắt thép Việt Mỹ tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Mỹ | |||
CB300V Việt Mỹ | CB400V Việt Mỹ | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 8 | Kg | 10.900 | 10.900 | 10.900 | |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.120 | 68.944 | 11.120 | 76.617 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.955 | 117.637 | 11.955 | 118.235 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 10.800 | 146.340 | 10.800 | 146.772 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 10.800 | 185,760 | 10.300 | 192.240 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 10.800 | 241.920 | 10.800 | 242.784 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 10.800 | 298.620 | 10.300 | 299.916 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 10.800 | 361.476 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 10.800 | 471.852 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 10.800 | 593.568 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 10.800 | 774.792 |
Bảng giá sắt thép Việt Úc tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Việt Úc | |||
CB300V Việt Úc | CB400V Việt Úc | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.030 | 11.030 | 12.130 | 12.130 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 83.000 | 93.000 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 130.000 | 140.000 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 183.000 | 193.000 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 233.000 | 243.000 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 312.000 | 322.000 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 375.000 | 395.000 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 434.000 | 444.000 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 565.000 | 575.000 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 640.000 | 630.000 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m | 785.000 | 775.000 |
Bảng giá sắt thép Pomina tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Pomina | |||
CB300V Pomina | CB400V Pomina | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.300 | 12.300 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12.300 | 12.400 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 12.520 | 78.425 | 12.520 | 78.425 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 12.455 | 122.191 | 12.455 | 128.368 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 12.400 | 162.745 | 12.400 | 171.336 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 12.400 | 212.476 | 12.400 | 223.729 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 12.400 | 223.729 | 12.400 | 283.440 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 12.400 | 332.445 | 12.400 | 332.445 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 12.400 | 421.927 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 12.400 | 545.405 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | ||||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
Bảng giá sắt thép Miền Nam tại quận Đắk Lắk
Chủng loại | Đơn vị | Giá thép Miền Nam | |||
CB300V Miền Nam | CB400V Miền Nam | ||||
Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | Đơn giá (kg) | Đơn giá (cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
Thép Ø 10 | Cây 11.7m | 11.220 | 69.564 | 11.220 | 81.008 |
Thép Ø 12 | Cây 11.7m | 11.055 | 114.751 | 11.055 | 114.861 |
Thép Ø 14 | Cây 11.7m | 11.100 | 149.295 | 11.100 | 157.176 |
Thép Ø 16 | Cây 11.7m | 11.100 | 203.574 | 11.100 | 205.239 |
Thép Ø 18 | Cây 11.7m | 11.100 | 268.953 | 11.100 | 259.740 |
Thép Ø 20 | Cây 11.7m | 11.100 | 304.695 | 11.100 | 304.695 |
Thép Ø 22 | Cây 11.7m | 11.100 | 387.057 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11.7m | 11.100 | 500.055 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11.7m | 11.100 | 628.593 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11.7m |
>>> Xem thêm: Bảng báo giá sắt thép xây dựng Bình Phước mới nhất
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk chính hãng, giá tốt
Hiện nay, có rất nhiều các nhà phân phối cung cấp sắt thép xây dựng tại Đắk Lắk. Tuy nhiên, nếu chủ thầu và nhà đầu tư muốn có một mức giá tốt nhất cho sắt thép xây dựng, Lộc Hiếu Phát luôn sẵn sàng đồng hành. Chúng tôi luôn cam kết bảo đảm chất lượng sắt thép được nhập chính hãng từ các nhà sản xuất lớn như thép Việt Nhật, Hòa Phát, Việt Mỹ,… Vì vậy, hãy chọn Lộc Hiếu Phát nếu chủ thầu và nhà đầu tư đang muốn tìm một nơi để có thể trao gửi niềm tin!
Trên đây là báo giá sắt thép xây dựng quận Đắk Lắk mới nhất 2023 của Lộc Hiếu Phát, hi vọng các nhà thầu và chủ đầu tư sẽ chọn được loại sắt thép xây dựng phù hợp cho công trình của mình!